magnesium mica
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnesium mica'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các khoáng vật phyllosilicate thuộc nhóm mica, đặc trưng bởi hàm lượng magie đáng kể. Phlogopite là loại mica magie phổ biến nhất.
Definition (English Meaning)
A group of phyllosilicate minerals within the mica group, characterized by significant magnesium content. Phlogopite is the most common magnesium mica.
Ví dụ Thực tế với 'Magnesium mica'
-
"The phlogopite sample, a type of magnesium mica, was identified by its characteristic bronze-brown color and perfect basal cleavage."
"Mẫu phlogopite, một loại mica magie, được xác định bởi màu nâu đồng đặc trưng và mặt tách đáy hoàn hảo."
-
"Magnesium mica is often found in metamorphic rocks."
"Mica magie thường được tìm thấy trong đá biến chất."
-
"The presence of magnesium mica can affect the properties of the surrounding rock."
"Sự hiện diện của mica magie có thể ảnh hưởng đến các tính chất của đá xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnesium mica'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnesium mica
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnesium mica'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'magnesium mica' không chỉ một khoáng vật cụ thể mà đề cập đến một nhóm mica giàu magie. Phlogopite, với công thức hóa học KMg3AlSi3O10(OH)2, là thành viên quan trọng nhất của nhóm này. Các loại mica khác có thể chứa magie nhưng không đủ để được xếp vào nhóm 'magnesium mica' một cách rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnesium mica'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.