phonesthesia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phonesthesia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự liên kết giữa các kiểu âm thanh cụ thể với các ý nghĩa hoặc cảm xúc cụ thể.
Definition (English Meaning)
The association of particular sound patterns with particular meanings or feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Phonesthesia'
-
"The phonesthesia of words like 'glimmer' and 'glow' suggests light and brightness."
"Sự cộng hưởng âm thanh (phonesthesia) của những từ như 'glimmer' và 'glow' gợi ý về ánh sáng và sự rực rỡ."
-
"Linguists study the phonesthesia of different languages to understand how sounds influence meaning."
"Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu sự cộng hưởng âm thanh (phonesthesia) của các ngôn ngữ khác nhau để hiểu cách âm thanh ảnh hưởng đến ý nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phonesthesia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phonesthesia
- Adjective: phonesthetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phonesthesia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phonesthesia, còn được gọi là sound symbolism, là một hiện tượng ngôn ngữ học trong đó các âm thanh hoặc nhóm âm thanh nhất định được liên kết một cách không tùy tiện với các ý nghĩa hoặc cảm xúc cụ thể. Không giống như tượng thanh (onomatopoeia), trong đó từ bắt chước âm thanh (ví dụ: 'meow'), phonesthesia liên quan đến sự liên kết trừu tượng hơn. Ví dụ, nhiều từ bắt đầu bằng 'gl-' liên quan đến ánh sáng hoặc sự bóng bẩy ('glitter', 'glow', 'glimmer'). Phonesthesia không phải là quy tắc cứng nhắc mà là một xu hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phonesthesia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.