(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound symbolism
C1

sound symbolism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tượng trưng âm thanh tính biểu tượng âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound symbolism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự liên hệ được cho là có tồn tại giữa âm thanh của một từ và ý nghĩa của nó.

Definition (English Meaning)

The purported association between the sound of a word and its meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Sound symbolism'

  • "Studies have shown evidence of sound symbolism in various languages, suggesting it might play a role in language evolution."

    "Các nghiên cứu đã cho thấy bằng chứng về sound symbolism trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, cho thấy nó có thể đóng một vai trò trong sự phát triển của ngôn ngữ."

  • "The use of 'gl-' in words like 'glitter' and 'gleam' is often cited as an example of sound symbolism suggesting brightness."

    "Việc sử dụng 'gl-' trong các từ như 'glitter' (lấp lánh) và 'gleam' (ánh lên) thường được trích dẫn như một ví dụ về sound symbolism gợi ý sự tươi sáng."

  • "While some argue that sound symbolism is limited, others believe it to be a fundamental aspect of language acquisition."

    "Trong khi một số người cho rằng sound symbolism là có giới hạn, những người khác tin rằng nó là một khía cạnh cơ bản của việc tiếp thu ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound symbolism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sound symbolism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Sound symbolism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sound symbolism, còn được gọi là phonesthesia, là hiện tượng trong ngôn ngữ học, trong đó âm thanh của một từ được cho là phản ánh hoặc gợi ý ý nghĩa của nó. Điều này trái ngược với quan điểm phổ biến rằng mối quan hệ giữa âm thanh và ý nghĩa của một từ là hoàn toàn tùy ý. Tuy nhiên, mức độ và tầm quan trọng của sound symbolism vẫn còn là một chủ đề tranh luận trong giới ngôn ngữ học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound symbolism'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because linguists study sound symbolism, they can better understand how words evoke specific feelings, even before their meanings are fully understood.
Bởi vì các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu tượng thanh, họ có thể hiểu rõ hơn về cách các từ gợi lên những cảm xúc cụ thể, ngay cả trước khi ý nghĩa của chúng được hiểu đầy đủ.
Phủ định
Although many theories exist about language acquisition, sound symbolism is not universally accepted as a major factor, as some researchers believe it plays a minimal role.
Mặc dù có nhiều lý thuyết về sự tiếp thu ngôn ngữ, nhưng tượng thanh không được chấp nhận rộng rãi như một yếu tố chính, vì một số nhà nghiên cứu tin rằng nó đóng một vai trò rất nhỏ.
Nghi vấn
If a language barrier exists, can sound symbolism help bridge the gap by providing clues about the emotional content, even though the specific words are unknown?
Nếu rào cản ngôn ngữ tồn tại, liệu tượng thanh có thể giúp thu hẹp khoảng cách bằng cách cung cấp manh mối về nội dung cảm xúc, ngay cả khi những từ ngữ cụ thể không được biết đến hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)