phonograph
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phonograph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại máy tái tạo âm thanh đời đầu sử dụng các trụ hoặc đĩa để ghi và phát lại âm thanh.
Definition (English Meaning)
An early sound-reproducing machine that used cylinders or discs to record and play back sound.
Ví dụ Thực tế với 'Phonograph'
-
"My grandfather has an antique phonograph in his living room."
"Ông tôi có một chiếc máy hát cổ trong phòng khách."
-
"The phonograph was a revolutionary invention in the late 19th century."
"Máy hát là một phát minh mang tính cách mạng vào cuối thế kỷ 19."
-
"Early phonographs used wax cylinders to record sound."
"Máy hát đời đầu sử dụng các trụ sáp để ghi lại âm thanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phonograph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phonograph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phonograph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'phonograph' thường được dùng để chỉ các thiết bị ghi và phát âm thanh cơ học đời đầu, đặc biệt là các thiết bị sử dụng trụ (cylinder) hoặc đĩa (disc). Nó mang tính lịch sử và thường được dùng để phân biệt với các thiết bị ghi âm hiện đại như máy ghi âm kỹ thuật số hoặc máy nghe nhạc MP3. Không nên nhầm lẫn với 'gramophone' (máy hát đĩa) mặc dù hai từ này thường được dùng thay thế cho nhau, 'gramophone' cụ thể hơn đề cập đến loại máy sử dụng đĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc nghe nhạc từ máy hát, ta có thể dùng 'on'. Ví dụ: 'I listened to music on the phonograph.' (Tôi nghe nhạc trên máy hát).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phonograph'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.