(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gramophone
B2

gramophone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy hát đĩa máy quay đĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gramophone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng máy hát đĩa đời đầu, trong đó âm thanh được tạo ra bởi một kim (needle) đọc các rãnh trên một đĩa xoay.

Definition (English Meaning)

An early form of record player in which the sound is produced by a needle following a groove on a rotating disc.

Ví dụ Thực tế với 'Gramophone'

  • "My grandfather had a gramophone in his attic."

    "Ông tôi có một chiếc máy hát đĩa trên gác mái."

  • "The old gramophone crackled as it played the vintage record."

    "Chiếc máy hát đĩa cũ kêu lách tách khi nó phát bản thu âm cổ điển."

  • "Gramophones were popular in the early 20th century."

    "Máy hát đĩa rất phổ biến vào đầu thế kỷ 20."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gramophone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gramophone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

record player(máy hát đĩa)
phonograph(máy hát trụ (ít chính xác hơn trong trường hợp này))
turntable(bàn xoay (của máy hát đĩa))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vinyl(đĩa than)
needle(kim (đọc đĩa))
amplifier(bộ khuếch đại âm thanh)

Ghi chú Cách dùng 'Gramophone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gramophone là một thuật ngữ lịch sử, thường được sử dụng để chỉ những máy hát đĩa cổ điển, đặc biệt là những máy do công ty Gramophone phát triển. Nó thường được sử dụng để phân biệt với 'phonograph' (máy hát trụ) và 'record player' (máy hát đĩa hiện đại). Gramophone nhấn mạnh cơ chế cơ học của việc tạo ra âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gramophone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)