(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reproducing
B2

reproducing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang sao chép đang tái tạo đang sinh sản đang nhân giống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproducing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo ra một bản sao hoặc sự tái hiện của cái gì đó; sinh sản hoặc gây giống.

Definition (English Meaning)

Creating a copy or representation of something; procreating or breeding.

Ví dụ Thực tế với 'Reproducing'

  • "The printer is reproducing the document at a high resolution."

    "Máy in đang tái tạo tài liệu với độ phân giải cao."

  • "The artist is reproducing a famous painting."

    "Nghệ sĩ đang tái tạo một bức tranh nổi tiếng."

  • "The bacteria are reproducing at an alarming rate."

    "Vi khuẩn đang sinh sản với tốc độ đáng báo động."

  • "We are reproducing the data on a new server."

    "Chúng tôi đang sao chép dữ liệu trên một máy chủ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reproducing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Công nghệ Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Reproducing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi đề cập đến việc tạo bản sao, 'reproducing' thường liên quan đến việc sao chép chính xác. Trong bối cảnh sinh học, nó chỉ quá trình sinh sản tạo ra thế hệ mới. Sự khác biệt nằm ở mục đích và kết quả: sao chép nhấn mạnh tính đồng nhất, sinh sản nhấn mạnh sự tiếp nối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

reproducing from: tạo ra bản sao từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: reproducing a painting from a photograph.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproducing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)