(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phony
B2

phony

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giả tạo giả dối lừa đảo mạo danh đồ dỏm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thật, giả tạo, nhái.

Definition (English Meaning)

Not genuine or real; fake or counterfeit.

Ví dụ Thực tế với 'Phony'

  • "He wore a phony smile to greet his boss."

    "Anh ta nở một nụ cười giả tạo để chào sếp."

  • "That's a phony accent, he's not really British."

    "Đó là một giọng Anh giả tạo, anh ta không thực sự là người Anh."

  • "The detective exposed the phony doctor."

    "Thám tử đã vạch trần vị bác sĩ giả mạo đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phony
  • Adjective: phony
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Phony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'phony' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự giả dối, không chân thật, thường dùng để miêu tả người hoặc vật. Nó khác với 'artificial' (nhân tạo) ở chỗ 'artificial' không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực. 'Phony' gần nghĩa với 'fake', 'counterfeit', 'sham', nhưng có thể mang sắc thái thông tục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phony'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should know that her apology was phony.
Anh ấy nên biết rằng lời xin lỗi của cô ấy là giả tạo.
Phủ định
You cannot believe his phony promises.
Bạn không thể tin vào những lời hứa giả dối của anh ta.
Nghi vấn
Could that be a phony ID?
Đó có thể là một chứng minh thư giả không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He's a phony; he pretends to be a doctor, but he isn't.
Anh ta là một kẻ giả mạo; anh ta giả vờ là bác sĩ, nhưng không phải.
Phủ định
She is not a phony; she is genuinely concerned about helping others.
Cô ấy không phải là kẻ giả tạo; cô ấy thực sự quan tâm đến việc giúp đỡ người khác.
Nghi vấn
Is he a phony, or is he really that naive?
Anh ta là kẻ giả tạo hay thực sự ngây thơ như vậy?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He's a phony journalist.
Anh ta là một nhà báo giả mạo.
Phủ định
That's not a phony diamond; it's real.
Đó không phải là một viên kim cương giả; nó là thật.
Nghi vấn
Is this signature phony?
Chữ ký này có phải là giả không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That diamond ring looks phony.
Chiếc nhẫn kim cương đó trông giả quá.
Phủ định
Isn't that bag phony?
Không phải chiếc túi đó là đồ giả sao?
Nghi vấn
Is he a phony friend?
Anh ta có phải là một người bạn giả tạo không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be a phony if he pretends to be someone he's not.
Anh ta sẽ trở thành kẻ giả tạo nếu anh ta giả vờ là người mà anh ta không phải.
Phủ định
She is not going to support his phony claims.
Cô ấy sẽ không ủng hộ những tuyên bố giả dối của anh ta.
Nghi vấn
Will they expose the phony documents?
Liệu họ có phơi bày những tài liệu giả mạo không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a phony.
Anh ta là một kẻ giả tạo.
Phủ định
She is not phony.
Cô ấy không giả tạo.
Nghi vấn
Is that document phony?
Tài liệu đó có phải là giả không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The phony's disguise didn't fool anyone.
Sự ngụy trang của kẻ giả mạo không đánh lừa được ai cả.
Phủ định
That phony's promises weren't worth anything.
Những lời hứa của kẻ giả tạo đó chẳng đáng một xu nào.
Nghi vấn
Was that phony's story believable?
Câu chuyện của kẻ giả tạo đó có đáng tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)