pretender
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pretender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người giả vờ hoặc tuyên bố có một tước vị hoặc danh hiệu cụ thể mà họ không có.
Definition (English Meaning)
A person who pretends or claims to have a particular rank or title that they do not possess.
Ví dụ Thực tế với 'Pretender'
-
"The exiled prince was seen as a pretender to the throne."
"Vị hoàng tử lưu vong bị coi là người tự xưng có quyền thừa kế ngai vàng."
-
"He was exposed as a pretender when his lies were revealed."
"Anh ta bị vạch trần là kẻ giả mạo khi những lời nói dối của anh ta bị phơi bày."
-
"The pretender sought to overthrow the rightful ruler."
"Kẻ tự xưng tìm cách lật đổ người cai trị chính thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pretender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pretender
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pretender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pretender' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối hoặc cố gắng chiếm đoạt quyền lực một cách bất hợp pháp. Nó khác với 'actor' (diễn viên) ở chỗ 'actor' chỉ đơn thuần đóng vai một nhân vật, còn 'pretender' cố gắng đánh lừa người khác về bản chất thật của mình. So với 'impostor', 'pretender' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc liên quan đến quyền thừa kế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'pretender to': Người tự xưng là có quyền thừa kế ngai vàng, tước vị... Ví dụ: 'He was a pretender to the throne.' ('Anh ta là người tự xưng có quyền thừa kế ngai vàng'). 'pretender as': Người giả danh làm một chức vụ, vai trò cụ thể. Ví dụ: 'She unmasked him as a pretender masquerading as a doctor.' ('Cô ấy vạch trần hắn là kẻ giả danh bác sĩ').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pretender'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a pretender to the throne.
|
Anh ta là một kẻ giả danh ngai vàng. |
| Phủ định |
She is not a pretender; she earned her position.
|
Cô ấy không phải là một kẻ giả danh; cô ấy đã giành được vị trí của mình. |
| Nghi vấn |
Are they pretenders, or do they truly believe what they say?
|
Họ có phải là những kẻ giả danh, hay họ thực sự tin vào những gì họ nói? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was exposed as a pretender: his claims of heroism were completely fabricated.
|
Anh ta bị vạch trần là một kẻ giả mạo: những tuyên bố về sự anh hùng của anh ta hoàn toàn bịa đặt. |
| Phủ định |
She is not a pretender: she has genuinely worked hard for her success.
|
Cô ấy không phải là một kẻ giả tạo: cô ấy đã thực sự làm việc chăm chỉ để có được thành công. |
| Nghi vấn |
Is he a pretender: or does he genuinely believe his own lies?
|
Anh ta có phải là một kẻ giả mạo không: hay anh ta thực sự tin vào những lời nói dối của chính mình? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was exposed as a pretender to the throne.
|
Anh ta bị vạch trần là kẻ giả danh ngai vàng. |
| Phủ định |
She is not a pretender; she has earned her position through hard work.
|
Cô ấy không phải là một kẻ giả danh; cô ấy đã giành được vị trí của mình bằng sự chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Is he just a pretender, or does he truly believe in his cause?
|
Anh ta chỉ là một kẻ giả danh, hay anh ta thực sự tin vào lý tưởng của mình? |