non-luminescent
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-luminescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phát ra ánh sáng; không phát quang.
Definition (English Meaning)
Not emitting light; not luminescent.
Ví dụ Thực tế với 'Non-luminescent'
-
"The rock sample was non-luminescent, even under UV light."
"Mẫu đá không phát quang, ngay cả dưới ánh sáng tia cực tím."
-
"The paint was described as non-luminescent, which made it unsuitable for safety signs."
"Loại sơn này được mô tả là không phát quang, điều này khiến nó không phù hợp cho các biển báo an toàn."
-
"A non-luminescent material is used in the construction of the device to prevent interference."
"Một vật liệu không phát quang được sử dụng trong cấu tạo của thiết bị để ngăn chặn sự can thiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-luminescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-luminescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-luminescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-luminescent' được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc chất không có khả năng phát sáng tự nhiên hoặc khi được kích thích. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để phân biệt với các vật liệu phát quang. Sự khác biệt quan trọng ở đây là sự vắng mặt hoàn toàn của khả năng phát sáng, trái ngược với các vật liệu có thể phát sáng dưới một số điều kiện nhất định nhưng hiện không phát sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-luminescent'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This rock is non-luminescent under normal conditions.
|
Hòn đá này không phát quang trong điều kiện bình thường. |
| Phủ định |
That paint is not non-luminescent; it glows faintly in the dark.
|
Loại sơn đó không phải là không phát quang; nó phát sáng mờ trong bóng tối. |
| Nghi vấn |
Why is this material non-luminescent?
|
Tại sao vật liệu này không phát quang? |