phosphoric acid salt
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phosphoric acid salt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Muối được hình thành từ phản ứng của axit photphoric với một bazơ. Muối axit photphoric chứa anion photphat (PO₄³⁻) hoặc các anion liên quan như hydro photphat (HPO₄²⁻) hoặc dihydrogen photphat (H₂PO₄⁻).
Definition (English Meaning)
A salt formed by the reaction of phosphoric acid with a base. Phosphoric acid salts contain the phosphate anion (PO₄³⁻) or related anions like hydrogen phosphate (HPO₄²⁻) or dihydrogen phosphate (H₂PO₄⁻).
Ví dụ Thực tế với 'Phosphoric acid salt'
-
"Calcium phosphate is a phosphoric acid salt commonly found in bones."
"Canxi photphat là một muối axit photphoric thường thấy trong xương."
-
"Sodium phosphate is a phosphoric acid salt used in detergents."
"Natri photphat là một muối axit photphoric được sử dụng trong chất tẩy rửa."
-
"The concentration of phosphoric acid salts in the solution was measured."
"Nồng độ của muối axit photphoric trong dung dịch đã được đo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phosphoric acid salt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phosphoric acid salt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phosphoric acid salt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Muối axit photphoric là một nhóm lớn các hợp chất có nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng thường được sử dụng làm phân bón, chất tẩy rửa và phụ gia thực phẩm. Sự khác biệt giữa các loại muối khác nhau nằm ở cation (ion dương) liên kết với anion photphat và mức độ proton hóa của anion photphat (số lượng hydro gắn vào).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'a salt of phosphoric acid'. 'with' được sử dụng để chỉ phản ứng hoặc sự kết hợp. Ví dụ: 'phosphoric acid reacted with a base forms a salt'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phosphoric acid salt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.