(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fertilizer
B1

fertilizer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân bón phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertilizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân bón, chất được sử dụng để làm cho đất đai màu mỡ hơn.

Definition (English Meaning)

A substance, such as manure or a chemical mixture, used to make soil more fertile.

Ví dụ Thực tế với 'Fertilizer'

  • "Chemical fertilizers can help increase crop yields, but they can also harm the environment."

    "Phân bón hóa học có thể giúp tăng năng suất cây trồng, nhưng chúng cũng có thể gây hại cho môi trường."

  • "The farmer applied fertilizer to the fields to improve the crop yield."

    "Người nông dân bón phân cho đồng ruộng để cải thiện năng suất cây trồng."

  • "Organic fertilizers are a more sustainable alternative to chemical fertilizers."

    "Phân bón hữu cơ là một giải pháp thay thế bền vững hơn cho phân bón hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fertilizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plant food(thức ăn cho cây)
manure(phân chuồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Fertilizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fertilizer là một thuật ngữ chung chỉ các chất được thêm vào đất để cải thiện sự phát triển của cây trồng. Nó có thể là tự nhiên (như phân chuồng, phân xanh) hoặc nhân tạo (phân hóa học). Cần phân biệt với 'pesticide' (thuốc trừ sâu) và 'herbicide' (thuốc diệt cỏ), vốn dùng để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh và cỏ dại, chứ không phải để cải thiện độ màu mỡ của đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'- Fertilizer with': Bón phân với loại phân gì. Ví dụ: 'The farmer fertilized his field with nitrogen fertilizer.'
- Fertilizer for': Phân bón cho cái gì (loại cây gì). Ví dụ: 'This fertilizer is good for roses.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertilizer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)