(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phosphorus
B2

phosphorus

noun

Nghĩa tiếng Việt

phốt pho lân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phosphorus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một á kim độc hại, dễ cháy, tồn tại ở nhiều dạng thù hình, phổ biến nhất là photpho trắng (một chất rắn dạng sáp màu vàng nhạt tự bốc cháy trong không khí) và photpho đỏ (một chất rắn vô định hình ít phản ứng hơn được sử dụng trong sản xuất diêm). Nó rất cần thiết cho sự sống và là một thành phần của DNA, RNA và ATP.

Definition (English Meaning)

A poisonous, combustible nonmetal that exists in several allotropic forms, the most common of which are white phosphorus (a yellowish-white waxy solid that ignites spontaneously in air) and red phosphorus (a less reactive, amorphous solid used in match manufacture). It is essential for life and is a constituent of DNA, RNA, and ATP.

Ví dụ Thực tế với 'Phosphorus'

  • "Phosphorus is an essential element for plant growth."

    "Phốt pho là một nguyên tố thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng."

  • "The fertilizer contains a high percentage of phosphorus."

    "Phân bón chứa một tỷ lệ phốt pho cao."

  • "White phosphorus is extremely dangerous and should be handled with care."

    "Photpho trắng cực kỳ nguy hiểm và cần được xử lý cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phosphorus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phosphorus
  • Adjective: phosphoric, phosphorous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Phosphorus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phosphorus có nhiều dạng thù hình, với các tính chất vật lý và hóa học khác nhau đáng kể. Photpho trắng cực kỳ nguy hiểm do tính tự bốc cháy và độc tính cao. Photpho đỏ an toàn hơn và được sử dụng rộng rãi hơn. Nên phân biệt 'phosphorus' (nguyên tố) với 'phosphate' (hợp chất chứa nhóm phosphate).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: dùng để chỉ thành phần hoặc đặc tính. Ví dụ: 'a compound of phosphorus'. in: dùng để chỉ sự hiện diện bên trong. Ví dụ: 'phosphorus in fertilizers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phosphorus'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fertilizers are essential for agriculture: they often contain phosphorus, nitrogen, and potassium.
Phân bón rất cần thiết cho nông nghiệp: chúng thường chứa phốt pho, nitơ và kali.
Phủ định
The experiment did not yield the expected results: no phosphoric acid was produced.
Thí nghiệm không mang lại kết quả như mong đợi: không có axit photphoric nào được tạo ra.
Nghi vấn
Is phosphorus crucial for plant growth: does it play a vital role in energy transfer?
Phốt pho có quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng không: nó có đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao năng lượng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist is going to use phosphorus in the experiment.
Nhà hóa học sẽ sử dụng phốt pho trong thí nghiệm.
Phủ định
They are not going to add phosphorous acid to the solution.
Họ sẽ không thêm axit photphorơ vào dung dịch.
Nghi vấn
Is the factory going to release phosphoric waste into the river?
Nhà máy có xả chất thải photphoric ra sông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)