photonics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photonics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công nghệ tạo ra và khai thác ánh sáng và các dạng năng lượng bức xạ khác mà đơn vị lượng tử của nó là photon. Khoa học và công nghệ về tạo, điều khiển và phát hiện photon.
Definition (English Meaning)
The technology of generating and harnessing light and other forms of radiant energy whose quantum unit is the photon. The science and technology of generating, controlling, and detecting photons.
Ví dụ Thực tế với 'Photonics'
-
"Photonics is crucial for high-speed data transmission in fiber optic cables."
"Photonics rất quan trọng để truyền dữ liệu tốc độ cao trong cáp quang."
-
"Advances in photonics have led to more efficient solar cells."
"Những tiến bộ trong photonics đã dẫn đến các tế bào năng lượng mặt trời hiệu quả hơn."
-
"The field of photonics is rapidly growing due to its diverse applications."
"Lĩnh vực photonics đang phát triển nhanh chóng do các ứng dụng đa dạng của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photonics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photonics
- Adjective: photonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photonics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Photonics là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp các nguyên tắc của vật lý, kỹ thuật điện, và khoa học vật liệu. Nó tập trung vào việc sử dụng ánh sáng (photon) để thực hiện nhiều chức năng khác nhau, tương tự như cách điện tử học sử dụng điện tử. Photonics bao gồm nhiều ứng dụng, từ viễn thông đến y học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photonics'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, photonics is revolutionizing communication technology!
|
Ồ, quang tử học đang cách mạng hóa công nghệ truyền thông! |
| Phủ định |
Alas, photonic devices aren't always cost-effective.
|
Than ôi, các thiết bị quang tử không phải lúc nào cũng hiệu quả về chi phí. |
| Nghi vấn |
Hey, is photonics the future of computing?
|
Này, quang tử học có phải là tương lai của điện toán không? |