(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical ease
B2

physical ease

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự thoải mái về thể chất sự dễ dàng vận động sự thoải mái trong cơ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical ease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thoải mái trong cơ thể và các cử động; sự tự do khỏi sự khó chịu hoặc căng thẳng về thể chất.

Definition (English Meaning)

A state of being comfortable in one's body and movements; freedom from physical discomfort or strain.

Ví dụ Thực tế với 'Physical ease'

  • "The athlete demonstrated remarkable physical ease during the competition."

    "Vận động viên đã thể hiện sự dễ dàng về thể chất đáng kinh ngạc trong suốt cuộc thi."

  • "Regular exercise can improve physical ease and flexibility."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sự dễ dàng về thể chất và sự linh hoạt."

  • "The dancer moved across the stage with incredible physical ease."

    "Vũ công di chuyển trên sân khấu với sự dễ dàng về thể chất đáng kinh ngạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical ease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ease
  • Verb: ease
  • Adjective: physical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

physical comfort(sự thoải mái về thể chất)
bodily comfort(sự thoải mái về cơ thể)
effortless movement(cử động dễ dàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

physical discomfort(sự khó chịu về thể chất)
physical strain(sự căng thẳng về thể chất)
bodily pain(đau đớn cơ thể)

Từ liên quan (Related Words)

physical fitness(thể chất khỏe mạnh)
well-being(sức khỏe tổng thể) mobility(khả năng vận động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Thể chất

Ghi chú Cách dùng 'Physical ease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng thực hiện các hoạt động thể chất một cách dễ dàng và không gặp khó khăn. Nó nhấn mạnh đến sự thoải mái và hiệu quả trong các cử động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

* **with:** Thường được sử dụng khi nói về việc thực hiện một hành động nào đó với sự dễ dàng về thể chất. Ví dụ: "He moved with physical ease." (Anh ấy di chuyển một cách dễ dàng về thể chất.)
* **in:** Thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc điều kiện. Ví dụ: "She found physical ease in yoga." (Cô ấy tìm thấy sự dễ dàng về thể chất trong yoga.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical ease'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)