(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical strain
B2

physical strain

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

căng thẳng thể chất áp lực thể chất sự quá sức về thể lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical strain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự căng thẳng hoặc áp lực lên cơ thể, thường là do sử dụng quá mức hoặc chấn thương.

Definition (English Meaning)

Stress or tension on the body, often resulting from overuse or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Physical strain'

  • "The doctor advised him to avoid any physical strain while his injury healed."

    "Bác sĩ khuyên anh ấy tránh mọi căng thẳng thể chất trong khi vết thương đang lành."

  • "Lifting heavy weights can cause physical strain."

    "Nâng tạ nặng có thể gây ra căng thẳng thể chất."

  • "Repetitive tasks can lead to physical strain injuries."

    "Các công việc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến chấn thương do căng thẳng thể chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical strain'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

physical ease(sự thoải mái thể chất)
physical relaxation(sự thư giãn thể chất)

Từ liên quan (Related Words)

muscle soreness(đau nhức cơ bắp)
joint pain(đau khớp)
fatigue(mệt mỏi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Thể thao Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Physical strain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những ảnh hưởng tiêu cực lên cơ thể do hoạt động thể chất quá sức. Nó khác với 'physical exertion' (sự gắng sức thể chất), vốn chỉ đơn thuần là việc sử dụng năng lượng của cơ thể. 'Physical strain' ngụ ý có thể dẫn đến tổn thương hoặc mệt mỏi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

‘Strain on’ chỉ rõ bộ phận cơ thể chịu áp lực: ‘The strain on his back was immense.’ (Áp lực lên lưng anh ấy là rất lớn). ‘Strain from’ chỉ nguyên nhân gây ra áp lực: ‘The strain from lifting heavy boxes caused a muscle spasm.’ (Áp lực từ việc nâng các thùng nặng gây ra co thắt cơ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical strain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)