physical strain
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical strain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự căng thẳng hoặc áp lực lên cơ thể, thường là do sử dụng quá mức hoặc chấn thương.
Ví dụ Thực tế với 'Physical strain'
-
"The doctor advised him to avoid any physical strain while his injury healed."
"Bác sĩ khuyên anh ấy tránh mọi căng thẳng thể chất trong khi vết thương đang lành."
-
"Lifting heavy weights can cause physical strain."
"Nâng tạ nặng có thể gây ra căng thẳng thể chất."
-
"Repetitive tasks can lead to physical strain injuries."
"Các công việc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến chấn thương do căng thẳng thể chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical strain'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical strain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những ảnh hưởng tiêu cực lên cơ thể do hoạt động thể chất quá sức. Nó khác với 'physical exertion' (sự gắng sức thể chất), vốn chỉ đơn thuần là việc sử dụng năng lượng của cơ thể. 'Physical strain' ngụ ý có thể dẫn đến tổn thương hoặc mệt mỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Strain on’ chỉ rõ bộ phận cơ thể chịu áp lực: ‘The strain on his back was immense.’ (Áp lực lên lưng anh ấy là rất lớn). ‘Strain from’ chỉ nguyên nhân gây ra áp lực: ‘The strain from lifting heavy boxes caused a muscle spasm.’ (Áp lực từ việc nâng các thùng nặng gây ra co thắt cơ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical strain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.