(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical exertion
B2

physical exertion

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự gắng sức thể chất hoạt động thể lực gắng sức sự vận động thể chất quá sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical exertion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gắng sức về thể chất; hành động sử dụng lực hoặc năng lượng; công việc vất vả.

Definition (English Meaning)

Effort of body; the act of applying force or energy; hard work.

Ví dụ Thực tế với 'Physical exertion'

  • "The doctor advised him to avoid any strenuous physical exertion."

    "Bác sĩ khuyên anh ấy nên tránh mọi sự gắng sức thể chất quá mức."

  • "He suffered chest pain after physical exertion."

    "Anh ấy bị đau ngực sau khi gắng sức thể chất."

  • "Avoid heavy physical exertion in hot weather."

    "Tránh gắng sức thể chất nặng nhọc khi thời tiết nóng bức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical exertion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

exercise(tập thể dục)
sports(thể thao)
fitness(sự khỏe mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục Y học

Ghi chú Cách dùng 'Physical exertion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động đòi hỏi nhiều năng lượng và sức mạnh cơ bắp, ví dụ như tập thể dục cường độ cao, mang vác vật nặng hoặc leo trèo. Nó nhấn mạnh đến sự tiêu hao năng lượng và sức lực của cơ thể. Khác với 'physical activity' mang nghĩa rộng hơn về bất kỳ hoạt động thể chất nào, 'physical exertion' chỉ những hoạt động gây ra sự mệt mỏi và căng thẳng cho cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from during

‘from physical exertion’ thường chỉ nguyên nhân gây ra một triệu chứng hoặc tình trạng nào đó. Ví dụ: ‘He was sweating from physical exertion’. ‘during physical exertion’ dùng để chỉ thời điểm một hiện tượng xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical exertion'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To exert oneself physically is important for maintaining good health.
Việc vận động thể chất là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
Phủ định
It's advisable not to exert yourself too much after surgery.
Bạn nên tránh vận động quá sức sau phẫu thuật.
Nghi vấn
Why do you want to exert so much physical effort on this task?
Tại sao bạn lại muốn dồn nhiều nỗ lực thể chất vào nhiệm vụ này như vậy?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He exerted himself a lot during the marathon, didn't he?
Anh ấy đã gắng sức rất nhiều trong suốt cuộc thi marathon, phải không?
Phủ định
She doesn't enjoy physical exertion, does she?
Cô ấy không thích sự gắng sức thể chất, phải không?
Nghi vấn
They wouldn't exert themselves too much before the competition, would they?
Họ sẽ không gắng sức quá nhiều trước cuộc thi, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)