(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exert
B2

exert

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gắng sức nỗ lực sử dụng (quyền lực, ảnh hưởng) dồn sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gắng sức, nỗ lực, sử dụng (quyền lực, ảnh hưởng, sức mạnh, v.v.) một cách mạnh mẽ và có chủ ý.

Definition (English Meaning)

To put forth or make a strenuous effort; to bring to bear; exercise; employ actively.

Ví dụ Thực tế với 'Exert'

  • "She had to exert all her strength to open the heavy door."

    "Cô ấy phải dồn hết sức lực để mở cánh cửa nặng nề."

  • "The company is exerting a lot of effort to improve its image."

    "Công ty đang nỗ lực rất nhiều để cải thiện hình ảnh của mình."

  • "He exerted his authority to get the project approved."

    "Anh ấy đã sử dụng quyền lực của mình để dự án được phê duyệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relax(thư giãn)
rest(nghỉ ngơi)
weaken(làm yếu đi)

Từ liên quan (Related Words)

effort(nỗ lực)
influence(ảnh hưởng)
power(sức mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Exert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exert' thường được sử dụng khi nói về việc sử dụng sức mạnh, ảnh hưởng, hoặc nỗ lực một cách có ý thức để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó nhấn mạnh sự chủ động và có mục đích trong hành động. Khác với 'try' (cố gắng) chỉ đơn giản là thực hiện một hành động, 'exert' mang ý nghĩa dồn sức lực vào hành động đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi sử dụng 'on' hoặc 'upon' sau 'exert', nó thường đề cập đến đối tượng hoặc người mà sự nỗ lực hoặc ảnh hưởng đang được áp dụng lên. Ví dụ: 'exert influence on' (gây ảnh hưởng lên). 'Exert pressure upon' (gây áp lực lên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exert'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)