physicality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physicality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thuộc tính thể chất của một người hoặc vật; trạng thái tồn tại về mặt vật chất.
Definition (English Meaning)
The physical attributes of a person or thing; the state of being physical.
Ví dụ Thực tế với 'Physicality'
-
"The physicality of the dance was incredibly demanding."
"Tính chất thể chất của điệu nhảy đòi hỏi rất cao."
-
"The actor used his physicality to portray the character's inner turmoil."
"Diễn viên đã sử dụng thể chất của mình để khắc họa sự giằng xé nội tâm của nhân vật."
-
"The physicality of the job was too much for her."
"Tính chất thể chất của công việc quá sức đối với cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physicality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: physicality
- Adjective: physical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physicality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Physicality nhấn mạnh đến các khía cạnh hữu hình, có thể cảm nhận được bằng các giác quan, liên quan đến cơ thể, vật chất, hoặc hành động thể chất. Nó khác với 'physical' (tính từ) ở chỗ nó là một danh từ, thường được dùng để chỉ những đặc điểm hoặc hành động mang tính thể chất một cách tổng quát. So sánh với 'bodily', 'corporeal' (liên quan đến cơ thể, thể xác) nhưng 'physicality' có thể ám chỉ đến cả những vật vô tri vô giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ tính chất, thuộc tính thể chất của ai/cái gì (e.g., The physicality of the character). in: Dùng để chỉ khía cạnh thể chất trong một bối cảnh rộng hơn (e.g., Physicality in sports). to: Dùng để chỉ sự tác động thể chất lên cái gì/ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physicality'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the athlete possessed such incredible physicality was evident to everyone in the stadium.
|
Việc vận động viên sở hữu thể chất đáng kinh ngạc như vậy là điều hiển nhiên với mọi người trong sân vận động. |
| Phủ định |
Whether his physical condition would improve before the competition was not certain.
|
Việc liệu tình trạng thể chất của anh ấy có cải thiện trước cuộc thi hay không là điều không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What physical challenges the climber faced on the ascent is a testament to their resilience.
|
Những thử thách thể chất mà người leo núi phải đối mặt trong quá trình leo lên là minh chứng cho khả năng phục hồi của họ. |