(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bodiliness
C1

bodiliness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính xác thịt tính hữu hình trạng thái thể xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodiliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc được thể hiện hoặc có một cơ thể vật chất.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being embodied or having a physical body.

Ví dụ Thực tế với 'Bodiliness'

  • "The philosopher explored the concept of bodiliness in relation to consciousness."

    "Nhà triết học đã khám phá khái niệm về tính xác thịt liên quan đến ý thức."

  • "Her artwork explores the themes of bodiliness and identity."

    "Tác phẩm nghệ thuật của cô khám phá các chủ đề về tính xác thịt và bản sắc."

  • "The study examines the relationship between bodiliness and social interaction."

    "Nghiên cứu xem xét mối quan hệ giữa tính xác thịt và tương tác xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bodiliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bodiliness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Nghiên cứu văn hóa Nghiên cứu giới tính

Ghi chú Cách dùng 'Bodiliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bodiliness' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, văn hóa và nghiên cứu giới tính để thảo luận về vai trò của cơ thể trong việc định hình trải nghiệm, bản sắc và nhận thức. Nó nhấn mạnh tính hữu hình và thực tế vật lý của sự tồn tại con người. Nó khác với 'corporeality' ở chỗ 'bodiliness' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về trải nghiệm chủ quan của việc sống trong một cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Bodiliness of': Chỉ đặc tính hoặc trạng thái thuộc về cơ thể. Ví dụ: 'The bodiliness of pain.' 'Bodiliness in': Chỉ sự hiện diện hoặc trải nghiệm của cơ thể trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Bodiliness in performance art.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodiliness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)