(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phytochemical
C1

phytochemical

noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp chất thực vật hóa chất thực vật phytochemical (giữ nguyên)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phytochemical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hóa học được sản xuất bởi thực vật, thường để giúp chúng phát triển hoặc ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh, động vật ăn thịt hoặc mầm bệnh.

Definition (English Meaning)

A chemical compound produced by plants, generally to help them thrive or thwart competitors, predators, or pathogens.

Ví dụ Thực tế với 'Phytochemical'

  • "Many researchers believe that phytochemicals play a significant role in preventing chronic diseases."

    "Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng các phytochemical đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh mãn tính."

  • "Eating a diet rich in fruits and vegetables provides a variety of beneficial phytochemicals."

    "Ăn một chế độ ăn giàu trái cây và rau quả cung cấp nhiều loại phytochemical có lợi."

  • "The study investigated the effects of specific phytochemicals on cancer cell growth."

    "Nghiên cứu đã điều tra tác động của các phytochemical cụ thể đối với sự phát triển của tế bào ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phytochemical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phytochemical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Phytochemical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phytochemicals là các hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong thực vật, trái cây, rau quả, ngũ cốc, đậu và các loại hạt. Chúng không phải là chất dinh dưỡng thiết yếu, nhưng chúng được cho là có lợi cho sức khỏe con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về tác dụng của thực phẩm thực vật đối với sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

* in: Chỉ vị trí, nơi mà phytochemical được tìm thấy (ví dụ: Phytochemicals in broccoli). * from: Chỉ nguồn gốc, nơi mà phytochemical được chiết xuất từ (ví dụ: Phytochemicals from grapes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phytochemical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)