picket
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Picket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc một nhóm người đứng bên ngoài một nơi làm việc hoặc địa điểm khác, phản đối điều gì đó hoặc cố gắng thuyết phục người khác không vào trong một cuộc đình công.
Definition (English Meaning)
A person or group of people standing outside a workplace or other venue, protesting something or trying to persuade others not to enter during a strike.
Ví dụ Thực tế với 'Picket'
-
"The union organized a picket outside the factory gates."
"Công đoàn đã tổ chức một cuộc biểu tình bên ngoài cổng nhà máy."
-
"The nurses are picketing for better pay."
"Các y tá đang biểu tình để đòi mức lương tốt hơn."
-
"A picket fence surrounded the garden."
"Một hàng rào cọc bao quanh khu vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Picket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: picket
- Verb: picket
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Picket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'picket' (danh từ) thường liên quan đến các cuộc biểu tình, đình công và các hoạt động phản đối khác. Nó chỉ nhóm người tạo thành hàng rào để ngăn cản hoặc thuyết phục người khác không vượt qua. Thường được dùng trong bối cảnh quan hệ lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on a picket" thường dùng để chỉ việc tham gia vào một cuộc biểu tình. Ví dụ: "She was on the picket all day.". "outside" dùng để chỉ vị trí của những người biểu tình. Ví dụ: "They stood picket outside the factory."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Picket'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the workers hadn't picketed outside the factory last week, the management would offer them a better deal now.
|
Nếu công nhân không biểu tình bên ngoài nhà máy tuần trước, ban quản lý sẽ đề nghị họ một thỏa thuận tốt hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't such a strong advocate for workers' rights, she wouldn't have picketed that company last year.
|
Nếu cô ấy không phải là một người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền của người lao động, cô ấy đã không biểu tình công ty đó vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
If they had a valid reason, would the union picket the company if negotiations were still ongoing?
|
Nếu họ có lý do chính đáng, liệu công đoàn có biểu tình công ty nếu các cuộc đàm phán vẫn đang diễn ra không? |