(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protesting
B2

protesting

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

biểu tình phản đối phản kháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protesting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu thị sự phản đối hoặc không tán thành mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Expressing strong objection or disapproval.

Ví dụ Thực tế với 'Protesting'

  • "The students are protesting against the tuition increase."

    "Các sinh viên đang biểu tình phản đối việc tăng học phí."

  • "Many people are protesting the new law."

    "Nhiều người đang phản đối luật mới."

  • "The protesting workers demanded better wages."

    "Những công nhân biểu tình yêu cầu mức lương tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protesting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Protesting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'protesting' thường được dùng ở dạng tiếp diễn để nhấn mạnh hành động đang diễn ra. Nó có thể liên quan đến việc phản đối chính sách, quyết định, hoặc hành vi nào đó. So với 'objecting', 'protesting' mang tính công khai và tập thể hơn, thường thể hiện qua các cuộc biểu tình, tuần hành hoặc tuyên bố chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against about

Khi sử dụng 'protesting against', nó thể hiện sự phản đối trực tiếp một cái gì đó cụ thể (ví dụ: protesting against the war). 'Protesting about' mang ý nghĩa phản đối về một vấn đề nào đó (ví dụ: protesting about the rising prices).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protesting'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had listened to the initial protests, they would avoid the widespread discontent now.
Nếu chính phủ đã lắng nghe những cuộc biểu tình ban đầu, họ đã tránh được sự bất mãn lan rộng hiện nay.
Phủ định
If she hadn't been protesting against the new law, she wouldn't be facing legal charges today.
Nếu cô ấy không biểu tình chống lại luật mới, cô ấy đã không phải đối mặt với các cáo buộc pháp lý ngày hôm nay.
Nghi vấn
If they had not been so vocal in their protest, would the company even consider changing its policies now?
Nếu họ không lên tiếng mạnh mẽ trong cuộc biểu tình của mình, liệu công ty có xem xét thay đổi chính sách của mình bây giờ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will be protesting the tuition increase tomorrow.
Học sinh sẽ biểu tình phản đối việc tăng học phí vào ngày mai.
Phủ định
The workers won't be protesting the new regulations next week.
Công nhân sẽ không biểu tình phản đối các quy định mới vào tuần tới.
Nghi vấn
Will they be protesting outside the courthouse this afternoon?
Liệu họ có biểu tình bên ngoài tòa án chiều nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)