(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ picking
B1

picking

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự hái sự chọn sự nhặt đồ bỏ đi sự bắt nạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Picking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chọn hoặc thu thập thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of choosing or gathering something.

Ví dụ Thực tế với 'Picking'

  • "She was picking flowers in the garden."

    "Cô ấy đang hái hoa trong vườn."

  • "Picking the right candidate is crucial for the success of the project."

    "Việc chọn đúng ứng cử viên là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."

  • "Stop picking on your little brother!"

    "Đừng có bắt nạt em trai của bạn nữa!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Picking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pick
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Picking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang diễn ra của động từ 'pick'. Có thể chỉ việc chọn lựa, hái, nhặt, hoặc gảy (đàn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

picking at (đồ ăn): ăn chậm rãi, không ngon miệng.
picking on (ai đó): bắt nạt, trêu chọc ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Picking'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She picked flowers in the garden yesterday.
Cô ấy đã hái hoa trong vườn ngày hôm qua.
Phủ định
They didn't pick apples last weekend.
Họ đã không hái táo vào cuối tuần trước.
Nghi vấn
Did he pick up the phone when it rang?
Anh ấy có nhấc điện thoại khi nó reo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)