picking
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Picking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chọn hoặc thu thập thứ gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Picking'
-
"She was picking flowers in the garden."
"Cô ấy đang hái hoa trong vườn."
-
"Picking the right candidate is crucial for the success of the project."
"Việc chọn đúng ứng cử viên là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."
-
"Stop picking on your little brother!"
"Đừng có bắt nạt em trai của bạn nữa!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Picking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pick
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Picking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của động từ 'pick'. Có thể chỉ việc chọn lựa, hái, nhặt, hoặc gảy (đàn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
picking at (đồ ăn): ăn chậm rãi, không ngon miệng.
picking on (ai đó): bắt nạt, trêu chọc ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Picking'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She picked flowers in the garden yesterday.
|
Cô ấy đã hái hoa trong vườn ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't pick apples last weekend.
|
Họ đã không hái táo vào cuối tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did he pick up the phone when it rang?
|
Anh ấy có nhấc điện thoại khi nó reo không? |