collecting
Động từ (dạng V-ing / Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thu thập, sự sưu tầm, sự gom góp.
Definition (English Meaning)
Gathering things together; accumulating.
Ví dụ Thực tế với 'Collecting'
-
"She enjoys collecting stamps from different countries."
"Cô ấy thích sưu tầm tem từ các quốc gia khác nhau."
-
"He is collecting data for his research."
"Anh ấy đang thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của mình."
-
"Collecting vintage cars is an expensive hobby."
"Sưu tầm xe cổ là một sở thích tốn kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collection (danh từ gốc)
- Verb: collect (động từ gốc)
- Adjective: collective (tính từ liên quan)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Collecting” thường được dùng để diễn tả hành động thu thập hoặc tích lũy một cách có chủ đích, có thể là vì sở thích, vì mục đích sử dụng sau này, hoặc vì mục đích kinh doanh. Khác với “gathering” chỉ hành động tập hợp nói chung, “collecting” mang ý nghĩa có sự lựa chọn và sắp xếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
collecting for: thu thập cho mục đích gì; collecting from: thu thập từ nguồn nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collecting'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While he was collecting stamps, he found a rare one.
|
Trong khi anh ấy đang sưu tập tem, anh ấy đã tìm thấy một con tem quý hiếm. |
| Phủ định |
Unless she is collecting donations for charity, she won't bother people on the street.
|
Trừ khi cô ấy đang quyên góp cho từ thiện, cô ấy sẽ không làm phiền mọi người trên đường phố. |
| Nghi vấn |
Because he is collecting data, is he working late tonight?
|
Bởi vì anh ấy đang thu thập dữ liệu, anh ấy có phải làm việc muộn tối nay không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is collecting stamps from all over the world.
|
Anh ấy đang sưu tập tem từ khắp nơi trên thế giới. |
| Phủ định |
They are not collecting seashells at the beach.
|
Họ không sưu tập vỏ sò ở bãi biển. |
| Nghi vấn |
Are you collecting data for the research project?
|
Bạn có đang thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is collecting stamps from different countries.
|
Cô ấy đang sưu tầm tem từ các quốc gia khác nhau. |
| Phủ định |
They are not collecting seashells at the beach today.
|
Hôm nay họ không thu thập vỏ sò ở bãi biển. |
| Nghi vấn |
Are you collecting data for your research?
|
Bạn có đang thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của bạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is collecting stamps, isn't she?
|
Cô ấy đang sưu tập tem, phải không? |
| Phủ định |
They aren't collecting seashells, are they?
|
Họ không sưu tập vỏ sò, phải không? |
| Nghi vấn |
You collect coins, don't you?
|
Bạn sưu tập tiền xu, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She collected stamps when she was younger.
|
Cô ấy đã sưu tập tem khi còn trẻ. |
| Phủ định |
They did not collect seashells at the beach yesterday.
|
Hôm qua họ đã không thu thập vỏ sò ở bãi biển. |
| Nghi vấn |
Did he collect donations for the charity last year?
|
Năm ngoái anh ấy có quyên góp cho tổ chức từ thiện không? |