(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ selecting
B1

selecting

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

lựa chọn chọn việc lựa chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc chọn ai đó hoặc cái gì đó là tốt nhất hoặc phù hợp nhất.

Definition (English Meaning)

Choosing someone or something as the best or most suitable.

Ví dụ Thực tế với 'Selecting'

  • "Selecting the right tools is crucial for the success of the project."

    "Việc chọn đúng công cụ là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."

  • "The company is currently selecting candidates for the open position."

    "Công ty hiện đang lựa chọn các ứng viên cho vị trí đang tuyển."

  • "Selecting a major in college is a significant decision."

    "Việc chọn một chuyên ngành ở đại học là một quyết định quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Selecting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

choosing(lựa chọn) picking(chọn)
opting(quyết định chọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

screening(sàng lọc)
electing(bầu chọn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Selecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Selecting” là dạng V-ing của động từ “select”, được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc một phân từ hiện tại (present participle). Khi là danh động từ, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi là phân từ hiện tại, nó thường đi kèm với trợ động từ để tạo thành thì tiếp diễn, hoặc có thể đóng vai trò như một tính từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from on

– **Selecting for:** Chỉ mục đích hoặc tiêu chí lựa chọn. Ví dụ: selecting candidates for a job (lựa chọn ứng viên cho một công việc).
– **Selecting from:** Chỉ nguồn hoặc tập hợp mà từ đó lựa chọn được thực hiện. Ví dụ: selecting a winner from the contestants (chọn một người chiến thắng từ các thí sinh).
– **Selecting on:** Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ việc lựa chọn dựa trên một tiêu chí cụ thể. Ví dụ: selecting on the basis of merit (lựa chọn dựa trên thành tích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Selecting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)