(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gathering
B1

gathering

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cuộc tụ họp buổi gặp gỡ sự tập trung sự thu thập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gathering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tụ họp hoặc cuộc gặp gỡ, đặc biệt là của những người cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

An assembly or meeting, especially of people for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Gathering'

  • "The annual family gathering will be held this year at my sister's house."

    "Cuộc tụ họp gia đình hàng năm sẽ được tổ chức tại nhà chị gái tôi năm nay."

  • "A large gathering of supporters welcomed the president."

    "Một đám đông lớn những người ủng hộ đã chào đón tổng thống."

  • "The gathering was organized to raise money for charity."

    "Buổi tụ họp được tổ chức để quyên tiền cho từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gathering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gathering
  • Verb: gather
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

party(bữa tiệc)
celebration(lễ kỷ niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Sự kiện

Ghi chú Cách dùng 'Gathering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gathering' thường mang ý nghĩa về một sự kiện có tổ chức, có thể là lớn hoặc nhỏ. Khác với 'meeting' thường mang tính chất công việc, 'gathering' có thể mang tính chất xã giao, giải trí hơn. So với 'assembly', 'gathering' ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

at: chỉ địa điểm diễn ra cuộc tụ họp (e.g., 'at the gathering'). for: chỉ mục đích của cuộc tụ họp (e.g., 'gathering for a celebration').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gathering'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The community gathering is being organized by the local council.
Buổi tụ tập cộng đồng đang được tổ chức bởi hội đồng địa phương.
Phủ định
The secret gathering was not discovered by the authorities.
Cuộc tụ tập bí mật không bị phát hiện bởi chính quyền.
Nghi vấn
Will a large gathering be permitted in the park next week?
Liệu một cuộc tụ tập lớn có được cho phép ở công viên vào tuần tới không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are gathering information for their research project.
Họ đang thu thập thông tin cho dự án nghiên cứu của họ.
Phủ định
She isn't gathering her thoughts before speaking.
Cô ấy không tập hợp suy nghĩ của mình trước khi nói.
Nghi vấn
Are we gathering at the usual spot this evening?
Chúng ta có đang tụ tập ở địa điểm quen thuộc tối nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)