(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ choosing
B1

choosing

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

việc lựa chọn sự lựa chọn đang lựa chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choosing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động lựa chọn hoặc đưa ra quyết định khi đối mặt với hai hoặc nhiều khả năng.

Definition (English Meaning)

The act of selecting or making a decision when faced with two or more possibilities.

Ví dụ Thực tế với 'Choosing'

  • "Choosing the right career path is crucial for long-term happiness."

    "Việc lựa chọn đúng con đường sự nghiệp là rất quan trọng cho hạnh phúc lâu dài."

  • "Choosing a college is a big decision."

    "Việc chọn một trường đại học là một quyết định lớn."

  • "Choosing wisely can save you a lot of trouble later."

    "Lựa chọn một cách khôn ngoan có thể giúp bạn tránh được nhiều rắc rối sau này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Choosing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: choose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

selecting(việc lựa chọn) picking(việc chọn)
opting(việc quyết định chọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Choosing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng danh động từ của động từ 'choose', thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Nhấn mạnh quá trình lựa chọn hơn là kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between from

Choosing between: Lựa chọn giữa các lựa chọn. Ví dụ: Choosing between staying home or going out. Choosing from: Lựa chọn từ một tập hợp. Ví dụ: Choosing from a menu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Choosing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)