graphic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nghệ thuật thị giác, đặc biệt liên quan đến vẽ, khắc hoặc viết chữ.
Definition (English Meaning)
Relating to visual art, especially involving drawing, engraving, or lettering.
Ví dụ Thực tế với 'Graphic'
-
"The museum has a collection of graphic art."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập nghệ thuật đồ họa."
-
"Graphic design is a popular field of study."
"Thiết kế đồ họa là một lĩnh vực nghiên cứu phổ biến."
-
"The film contained some graphic scenes of violence."
"Bộ phim chứa một vài cảnh bạo lực trần trụi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graphic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: graphic(s)
- Adjective: graphic
- Adverb: graphically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graphic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'graphic' khi là tính từ thường được dùng để mô tả những gì liên quan đến hình ảnh, đồ họa. Nó có thể mang nghĩa đơn thuần là 'thuộc về đồ họa' hoặc mang nghĩa mạnh hơn là 'sống động, chân thực, trần trụi' khi mô tả một sự kiện, câu chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphic'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After reviewing the data, the graphic designer, skilled and experienced, presented a compelling visual report.
|
Sau khi xem xét dữ liệu, nhà thiết kế đồ họa, người có kỹ năng và kinh nghiệm, đã trình bày một báo cáo trực quan hấp dẫn. |
| Phủ định |
Unlike other presentations, this one, without graphic details or compelling visuals, failed to capture the audience's attention.
|
Không giống như các bài thuyết trình khác, bài thuyết trình này, không có chi tiết đồ họa hoặc hình ảnh hấp dẫn, đã không thu hút được sự chú ý của khán giả. |
| Nghi vấn |
John, are you suggesting that we need more compelling graphics, detailed reports, and engaging presentations?
|
John, bạn có gợi ý rằng chúng ta cần đồ họa hấp dẫn hơn, báo cáo chi tiết hơn và các bài thuyết trình hấp dẫn hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The graphic design was praised by the client.
|
Thiết kế đồ họa đã được khách hàng khen ngợi. |
| Phủ định |
The graphically violent scene was not shown on television.
|
Cảnh bạo lực bằng hình ảnh không được chiếu trên truyền hình. |
| Nghi vấn |
Were the graphics updated before the presentation?
|
Đồ họa đã được cập nhật trước buổi thuyết trình chưa? |