textual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Textual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc dựa trên một văn bản.
Ví dụ Thực tế với 'Textual'
-
"The researcher focused on the textual analysis of the original manuscript."
"Nhà nghiên cứu tập trung vào phân tích văn bản của bản thảo gốc."
-
"The movie is based on textual evidence from the historical documents."
"Bộ phim dựa trên bằng chứng văn bản từ các tài liệu lịch sử."
-
"Textual criticism is an important aspect of literary studies."
"Phê bình văn bản là một khía cạnh quan trọng của nghiên cứu văn học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Textual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: textual
- Adverb: textually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Textual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'textual' thường được sử dụng để mô tả các phân tích, bằng chứng hoặc chi tiết có nguồn gốc trực tiếp từ một văn bản cụ thể. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét chính văn bản đó hơn là các yếu tố bên ngoài hoặc diễn giải chủ quan. Khác với 'textual' là 'contextual', tập trung vào bối cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'textual analysis in the novel' (phân tích văn bản trong cuốn tiểu thuyết), 'textual reference to a poem' (tham chiếu văn bản đến một bài thơ), 'textual evidence on the topic' (bằng chứng văn bản về chủ đề này). 'In' thường dùng khi nói về một phần của văn bản. 'To' dùng khi ám chỉ sự liên quan, tham chiếu. 'On' dùng khi đề cập đến chủ đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Textual'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This textual analysis proves her point effectively.
|
Phân tích văn bản này chứng minh quan điểm của cô ấy một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
That textual evidence isn't sufficient to support their argument.
|
Bằng chứng văn bản đó không đủ để hỗ trợ luận điểm của họ. |
| Nghi vấn |
Does this textual format allow for easy data extraction?
|
Định dạng văn bản này có cho phép trích xuất dữ liệu dễ dàng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The textual evidence supports his claim.
|
Bằng chứng văn bản ủng hộ tuyên bố của anh ấy. |
| Phủ định |
This interpretation isn't purely textual; it also considers context.
|
Cách giải thích này không hoàn toàn dựa trên văn bản; nó cũng xem xét ngữ cảnh. |
| Nghi vấn |
Does the textual analysis confirm the author's intention?
|
Phân tích văn bản có xác nhận ý định của tác giả không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The AI will be analyzing the textual data for patterns tomorrow.
|
Ngày mai, AI sẽ đang phân tích dữ liệu văn bản để tìm các mẫu. |
| Phủ định |
The software won't be providing a textual summary of the meeting next week.
|
Phần mềm sẽ không cung cấp bản tóm tắt bằng văn bản của cuộc họp vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will the historian be examining the textual evidence to support their claims?
|
Liệu nhà sử học có đang xem xét bằng chứng văn bản để hỗ trợ cho các tuyên bố của họ không? |