(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ picturesque route
B2

picturesque route

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

tuyến đường đẹp như tranh vẽ cung đường đẹp tuyến đường có phong cảnh hữu tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Picturesque route'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về một địa điểm, tòa nhà, cảnh vật, v.v.) đẹp, thu hút, đặc biệt theo kiểu cổ kính.

Definition (English Meaning)

(of a place, building, scene, etc.) attractive in appearance, especially in an old-fashioned way.

Ví dụ Thực tế với 'Picturesque route'

  • "The small fishing village was very picturesque."

    "Ngôi làng chài nhỏ rất đẹp như tranh vẽ."

  • "We drove along a picturesque route through the mountains."

    "Chúng tôi lái xe dọc theo một tuyến đường đẹp như tranh vẽ xuyên qua những ngọn núi."

  • "The village is known for its picturesque setting."

    "Ngôi làng nổi tiếng với khung cảnh đẹp như tranh vẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Picturesque route'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scenic(hữu tình, nên thơ)
charming(duyên dáng, quyến rũ)
beautiful(đẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

landscape(phong cảnh)
view(khung cảnh, tầm nhìn)
idyllic(thơ mộng, bình dị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Phong cảnh

Ghi chú Cách dùng 'Picturesque route'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'picturesque' thường được dùng để miêu tả những cảnh vật đẹp tự nhiên, hoặc những địa điểm mang vẻ đẹp quyến rũ, thường gợi nhớ đến tranh vẽ. Nó không chỉ đơn thuần là 'đẹp' mà còn mang ý nghĩa về sự duyên dáng, cổ kính và đáng chiêm ngưỡng. Khác với 'beautiful', 'picturesque' nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên, mang tính chất phong cảnh hơn là vẻ đẹp hoàn hảo. 'Scenic' cũng tương tự, nhưng 'picturesque' có thêm yếu tố duyên dáng, cổ kính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Picturesque route'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)