(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ picturesque
B2

picturesque

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đẹp như tranh vẽ hữu tình nên thơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Picturesque'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đẹp như tranh vẽ, quyến rũ một cách kỳ lạ hoặc duyên dáng.

Definition (English Meaning)

visually attractive, especially in a quaint or charming way.

Ví dụ Thực tế với 'Picturesque'

  • "The village was picturesque with its thatched cottages and winding lanes."

    "Ngôi làng đẹp như tranh vẽ với những ngôi nhà tranh và những con đường quanh co."

  • "The view from the top of the mountain was truly picturesque."

    "Khung cảnh từ đỉnh núi thực sự đẹp như tranh vẽ."

  • "She described the small Italian town as being incredibly picturesque."

    "Cô ấy mô tả thị trấn nhỏ ở Ý là vô cùng đẹp như tranh vẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Picturesque'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: picturesque
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charming(duyên dáng, quyến rũ)
scenic(hữu tình, có phong cảnh đẹp)
beautiful(đẹp)
pretty(xinh xắn)
lovely(đáng yêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

ugly(xấu xí)
unattractive(không hấp dẫn)
plain(bình thường, giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Picturesque'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'picturesque' thường được dùng để miêu tả những cảnh quan, địa điểm hoặc sự vật có vẻ đẹp tự nhiên, giống như một bức tranh. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp thẩm mỹ, đôi khi có chút cổ kính hoặc khác lạ. Nó khác với 'beautiful' (đẹp) ở chỗ nó tập trung vào vẻ đẹp mà người ta có thể hình dung như một bức tranh, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc những kiến trúc cổ. So với 'scenic' (hữu tình, có phong cảnh đẹp), 'picturesque' mang ý nghĩa thẩm mỹ cao hơn và có thể bao gồm những chi tiết nhỏ làm nên vẻ đẹp tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Picturesque'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had taken the earlier train, we would be enjoying the picturesque sunset right now.
Nếu chúng ta đã bắt chuyến tàu sớm hơn, chúng ta đã có thể đang ngắm cảnh hoàng hôn đẹp như tranh vẽ ngay bây giờ.
Phủ định
If she hadn't insisted on staying in that modern hotel, we could have stayed in a more picturesque cottage by the sea.
Nếu cô ấy không khăng khăng ở lại khách sạn hiện đại đó, chúng ta đã có thể ở trong một ngôi nhà tranh đẹp như tranh vẽ hơn bên bờ biển.
Nghi vấn
If you had known about this town's beauty, would you be wanting to leave this picturesque place so soon?
Nếu bạn đã biết về vẻ đẹp của thị trấn này, bạn có còn muốn rời khỏi nơi đẹp như tranh vẽ này sớm như vậy không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the village was picturesque.
Cô ấy nói rằng ngôi làng đó rất nên thơ.
Phủ định
He said that the scene wasn't picturesque at all.
Anh ấy nói rằng khung cảnh đó hoàn toàn không nên thơ chút nào.
Nghi vấn
She asked if the landscape had been picturesque.
Cô ấy hỏi liệu phong cảnh có nên thơ hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The small village was incredibly picturesque.
Ngôi làng nhỏ vô cùng đẹp như tranh vẽ.
Phủ định
This industrial area is not particularly picturesque.
Khu công nghiệp này không đặc biệt đẹp như tranh vẽ.
Nghi vấn
What makes this coastal town so picturesque?
Điều gì khiến thị trấn ven biển này đẹp như tranh vẽ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to visit the picturesque village next summer.
Họ sẽ đến thăm ngôi làng đẹp như tranh vẽ vào mùa hè tới.
Phủ định
She is not going to paint the landscape because it isn't picturesque enough.
Cô ấy sẽ không vẽ phong cảnh vì nó không đủ đẹp như tranh vẽ.
Nghi vấn
Are you going to take pictures of the picturesque scenery?
Bạn sẽ chụp ảnh phong cảnh đẹp như tranh vẽ chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)