(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quaint
B2

quaint

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cổ kính duyên dáng kiểu cổ độc đáo kiểu xưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quaint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hấp dẫn một cách khác thường hoặc cổ kính.

Definition (English Meaning)

Attractively unusual or old-fashioned.

Ví dụ Thực tế với 'Quaint'

  • "They live in a quaint little cottage."

    "Họ sống trong một ngôi nhà tranh nhỏ cổ kính."

  • "The village is very quaint, with narrow streets and half-timbered houses."

    "Ngôi làng rất cổ kính, với những con đường hẹp và những ngôi nhà nửa gỗ."

  • "We stayed in a quaint hotel in the old part of town."

    "Chúng tôi ở trong một khách sạn cổ kính ở khu phố cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quaint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: quaint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charming(quyến rũ, duyên dáng)
picturesque(đẹp như tranh vẽ)
old-fashioned(cổ điển, lỗi thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
contemporary(đương đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Quaint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quaint' thường được dùng để miêu tả những thứ có vẻ đẹp duyên dáng, thường là những vật hoặc địa điểm gợi nhớ về một thời đại đã qua. Nó mang một sắc thái tích cực, thể hiện sự yêu thích đối với nét cổ điển và độc đáo. Khác với 'old', 'quaint' nhấn mạnh sự hấp dẫn và sự kỳ lạ dễ chịu. So với 'rustic' (mộc mạc), 'quaint' mang tính trang trí và tinh tế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quaint'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, what a quaint little cottage!
Wow, thật là một ngôi nhà tranh nhỏ nhắn, cổ kính!
Phủ định
Gosh, this town isn't nearly as quaint as I expected.
Trời ơi, thị trấn này không hề cổ kính như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Oh my, isn't that a quaint old bookstore?
Ôi trời ơi, đó không phải là một hiệu sách cũ kỹ, cổ kính sao?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The quaint cottage charmed everyone who visited it.
Ngôi nhà tranh cổ kính quyến rũ tất cả những ai ghé thăm.
Phủ định
This modern building is not quaint at all.
Tòa nhà hiện đại này hoàn toàn không cổ kính.
Nghi vấn
Is that old village known for its quaint architecture?
Ngôi làng cổ đó có nổi tiếng với kiến trúc cổ kính không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The village was undeniably quaint: its cobblestone streets, flower-filled window boxes, and thatched-roof cottages charmed every visitor.
Ngôi làng mang vẻ đẹp cổ kính không thể phủ nhận: những con đường lát đá cuội, những ô cửa sổ đầy hoa và những ngôi nhà tranh đã làm say đắm mọi du khách.
Phủ định
The new development was anything but quaint: its stark, modern lines and glass facade stood in sharp contrast to the surrounding countryside.
Khu phát triển mới hoàn toàn không hề cổ kính: những đường nét hiện đại, trần trụi và mặt tiền bằng kính tương phản rõ rệt với vùng nông thôn xung quanh.
Nghi vấn
Wasn't the antique shop wonderfully quaint: filled with curios, vintage furniture, and the scent of aged paper?
Chẳng phải cửa hàng đồ cổ rất cổ kính sao: chứa đầy những món đồ kỳ lạ, đồ nội thất cổ điển và hương thơm của giấy cũ?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we visit that small village, we will see a quaint little church.
Nếu chúng ta ghé thăm ngôi làng nhỏ đó, chúng ta sẽ thấy một nhà thờ nhỏ cổ kính.
Phủ định
If the town doesn't preserve its history, it won't remain so quaint.
Nếu thị trấn không bảo tồn lịch sử của nó, nó sẽ không còn giữ được vẻ cổ kính nữa.
Nghi vấn
Will the café seem quaint if they renovate it in a modern style?
Liệu quán cà phê có còn vẻ cổ kính nếu họ cải tạo nó theo phong cách hiện đại không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That quaint cottage is charming, isn't it?
Ngôi nhà tranh cổ kính đó thật quyến rũ, phải không?
Phủ định
This town isn't quaint at all, is it?
Thị trấn này không hề cổ kính chút nào, phải không?
Nghi vấn
The village seems quaint, doesn't it?
Ngôi làng có vẻ cổ kính, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the tourists arrive, the town will have been striving to maintain its quaint charm for decades.
Đến thời điểm khách du lịch đến, thị trấn sẽ đã và đang nỗ lực duy trì nét quyến rũ cổ kính của nó trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
By next year, developers won't have been appreciating the quaint character of the neighborhood when they begin construction.
Đến năm sau, các nhà phát triển sẽ không còn đánh giá cao nét đặc trưng cổ kính của khu phố khi họ bắt đầu xây dựng.
Nghi vấn
Will the local council have been fighting to keep the village quaint, even after the new highway is built?
Liệu hội đồng địa phương có còn đấu tranh để giữ cho ngôi làng cổ kính, ngay cả sau khi đường cao tốc mới được xây dựng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)