(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lance
B2

lance

noun

Nghĩa tiếng Việt

thương dao trích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vũ khí dài dùng để đâm, thường được sử dụng bởi kỵ sĩ hoặc lính kỵ binh.

Definition (English Meaning)

A long weapon for thrusting, typically used by a mounted knight or cavalryman.

Ví dụ Thực tế với 'Lance'

  • "The knight charged at the enemy with his lance."

    "Hiệp sĩ lao vào kẻ thù với cây thương của mình."

  • "Medieval knights were known for their skill with the lance."

    "Các hiệp sĩ thời trung cổ nổi tiếng với kỹ năng sử dụng thương."

  • "The surgeon used a sterile lance to open the wound."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng một dao trích vô trùng để mở vết thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lance
  • Verb: lance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

knight(hiệp sĩ)
cavalry(kỵ binh) abscess(áp xe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Quân sự Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lance thường liên quan đến hình ảnh kỵ sĩ thời trung cổ, thể hiện sức mạnh và địa vị. Trong y học, nó có nghĩa khác, chỉ một dụng cụ nhọn để chích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Ví dụ: 'The knight charged with a lance' (Hiệp sĩ xông lên với một cây thương). Giới từ 'with' chỉ ra công cụ được sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lance'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will lance the boil after he sterilizes the area.
Bác sĩ sẽ rạch mụn nhọt sau khi khử trùng vùng đó.
Phủ định
Unless the infection spreads, they will not lance the wound.
Trừ khi nhiễm trùng lan rộng, họ sẽ không rạch vết thương.
Nghi vấn
Will the knight lance his opponent as soon as the signal is given?
Liệu hiệp sĩ có dùng thương đâm đối thủ ngay khi có tín hiệu không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will lance the boil to relieve the pressure.
Bác sĩ sẽ rạch mụn nhọt để giảm áp lực.
Phủ định
They didn't lance the wound, opting for antibiotics instead.
Họ đã không rạch vết thương, thay vào đó chọn dùng kháng sinh.
Nghi vấn
Did the surgeon lance the cyst during the operation?
Bác sĩ phẫu thuật đã rạch u nang trong quá trình phẫu thuật phải không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a doctor needs to drain an abscess, they lance it.
Nếu bác sĩ cần dẫn lưu áp xe, họ rạch nó.
Phủ định
When knights are sparring for practice, they don't lance each other with full force.
Khi các hiệp sĩ đấu tập, họ không dùng hết sức để đâm nhau bằng thương.
Nghi vấn
If you see a boil, do you lance it yourself?
Nếu bạn thấy một cái nhọt, bạn có tự rạch nó không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Lance the boil carefully.
Hãy chích mụn nhọt cẩn thận.
Phủ định
Don't lance the package without proper authorization.
Đừng mở gói hàng khi chưa được phép.
Nghi vấn
Do lance the enemy ranks for the glory!
Hãy xông vào hàng ngũ kẻ thù để giành vinh quang!

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will lance the boil, won't he?
Anh ấy sẽ rạch mụn nhọt, phải không?
Phủ định
They didn't lance the wound properly, did they?
Họ đã không rạch vết thương đúng cách, phải không?
Nghi vấn
The knight can lance the dragon, can't he?
Hiệp sĩ có thể dùng thương đâm con rồng, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is going to lance the boil tomorrow morning.
Bác sĩ sẽ rạch mụn nhọt vào sáng mai.
Phủ định
They are not going to lance the infected wound; they'll try antibiotics first.
Họ sẽ không rạch vết thương bị nhiễm trùng; họ sẽ thử dùng kháng sinh trước.
Nghi vấn
Is he going to lance the blister on his foot before the marathon?
Anh ấy có định chích cái bọng nước trên chân trước khi chạy marathon không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight lanced his opponent during the jousting tournament.
Hiệp sĩ đã dùng thương đâm đối thủ của mình trong giải đấu đấu thương.
Phủ định
The doctor didn't lance the boil because it wasn't ready.
Bác sĩ đã không rạch mụn nhọt vì nó chưa chín.
Nghi vấn
Did the surgeon lance the abscess yesterday?
Hôm qua bác sĩ phẫu thuật có rạch áp xe không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor has been lancing the boil to relieve the pressure.
Bác sĩ đã và đang rạch mụn nhọt để giảm áp lực.
Phủ định
The knight hasn't been lancing at the tournament today.
Hiệp sĩ đã không tham gia đấu thương tại giải đấu hôm nay.
Nghi vấn
Has the surgeon been lancing the wound carefully?
Có phải bác sĩ phẫu thuật đã và đang rạch vết thương một cách cẩn thận không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knights' lances gleamed in the sunlight before the tournament.
Những ngọn giáo của các hiệp sĩ sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời trước giải đấu.
Phủ định
The soldiers' lances weren't sharp enough to pierce the enemy's armor.
Những ngọn giáo của những người lính không đủ sắc để xuyên thủng áo giáp của quân địch.
Nghi vấn
Are the cavalrymen's lances going to be upgraded before the next battle?
Liệu những ngọn giáo của kỵ binh có được nâng cấp trước trận chiến tiếp theo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)