pimples
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pimples'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nốt nhỏ, sưng viêm trên da; một dạng sẩn hoặc mụn mủ.
Ví dụ Thực tế với 'Pimples'
-
"She had a lot of pimples on her face before the prom."
"Cô ấy có rất nhiều mụn trên mặt trước buổi dạ hội."
-
"Teenagers often struggle with pimples."
"Thanh thiếu niên thường phải vật lộn với mụn nhọt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pimples'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pimples
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pimples'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pimples' thường được sử dụng để mô tả các nốt mụn nhỏ, đặc biệt là mụn trứng cá (acne) hoặc các mụn viêm nhiễm khác trên da. Nó mang tính chất thông tục hơn so với các thuật ngữ y khoa chính thức như 'papule' (sẩn) hay 'pustule' (mụn mủ). 'Pimples' thường liên quan đến da mặt, nhưng cũng có thể xuất hiện ở các khu vực khác như lưng, ngực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng để chỉ vị trí của mụn nhọt. Ví dụ: 'pimples on the face' (mụn nhọt trên mặt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pimples'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't wash your face regularly, you will get pimples.
|
Nếu bạn không rửa mặt thường xuyên, bạn sẽ bị nổi mụn. |
| Phủ định |
If you take good care of your skin, you won't get pimples.
|
Nếu bạn chăm sóc da tốt, bạn sẽ không bị nổi mụn. |
| Nghi vấn |
Will you go to the doctor if you have a lot of pimples?
|
Bạn sẽ đi bác sĩ nếu bạn bị nổi nhiều mụn chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had followed her dermatologist's advice, she wouldn't have so many pimples now.
|
Nếu cô ấy nghe theo lời khuyên của bác sĩ da liễu, cô ấy đã không có nhiều mụn như bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't eaten so much greasy food, he wouldn't have these pimples appearing on his face.
|
Nếu anh ấy không ăn nhiều đồ ăn dầu mỡ như vậy, anh ấy đã không có những nốt mụn này xuất hiện trên mặt. |
| Nghi vấn |
If you hadn't used that cheap makeup, would you have avoided getting pimples?
|
Nếu bạn không sử dụng loại trang điểm rẻ tiền đó, bạn có tránh được việc bị nổi mụn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had worried so much about pimples before the party that she felt exhausted.
|
Cô ấy đã lo lắng rất nhiều về mụn trước bữa tiệc đến nỗi cô ấy cảm thấy kiệt sức. |
| Phủ định |
He had not expected to get pimples after using that new skincare product.
|
Anh ấy đã không ngờ bị nổi mụn sau khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da mới đó. |
| Nghi vấn |
Had she tried all the remedies for pimples before consulting a dermatologist?
|
Cô ấy đã thử tất cả các biện pháp khắc phục mụn trước khi đi khám bác sĩ da liễu phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is getting pimples on his face.
|
Anh ấy đang bị nổi mụn trên mặt. |
| Phủ định |
She isn't treating her pimples properly.
|
Cô ấy không điều trị mụn đúng cách. |
| Nghi vấn |
Are you trying to pop your pimples?
|
Bạn đang cố gắng nặn mụn à? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I didn't have so many pimples on my face.
|
Tôi ước gì tôi không có nhiều mụn trên mặt. |
| Phủ định |
If only I hadn't eaten so much junk food last night, I wouldn't have these pimples now.
|
Ước gì tối qua tôi đã không ăn nhiều đồ ăn vặt như vậy, thì bây giờ tôi đã không bị nổi mụn. |
| Nghi vấn |
If only there weren't pimples, would my skin look better?
|
Giá mà không có mụn thì da tôi có đẹp hơn không? |