blackheads
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blackheads'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nốt nhỏ, sẫm màu trên da, thường ở mặt, do bã nhờn bị oxy hóa làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
Definition (English Meaning)
Small, dark skin lesions, typically on the face, caused by oxidized sebum blocking pores.
Ví dụ Thực tế với 'Blackheads'
-
"She used a pore strip to remove blackheads from her nose."
"Cô ấy dùng miếng dán lột mụn để loại bỏ mụn đầu đen trên mũi."
-
"Regular exfoliation can help prevent blackheads."
"Tẩy da chết thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa mụn đầu đen."
-
"He had a lot of blackheads on his back."
"Anh ấy có rất nhiều mụn đầu đen ở lưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blackheads'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blackheads (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blackheads'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Blackheads là một loại mụn không viêm. Màu đen không phải do bụi bẩn, mà là do bã nhờn tiếp xúc với không khí và bị oxy hóa. Cần phân biệt với whiteheads (mụn đầu trắng), là loại mụn có nhân kín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Thường dùng để chỉ vị trí cụ thể trên cơ thể. Ví dụ: blackheads on the nose.
* **around:** Thường dùng để chỉ vùng xung quanh. Ví dụ: blackheads around the chin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blackheads'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.