(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blackheads
B1

blackheads

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mụn đầu đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blackheads'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những nốt nhỏ, sẫm màu trên da, thường ở mặt, do bã nhờn bị oxy hóa làm tắc nghẽn lỗ chân lông.

Definition (English Meaning)

Small, dark skin lesions, typically on the face, caused by oxidized sebum blocking pores.

Ví dụ Thực tế với 'Blackheads'

  • "She used a pore strip to remove blackheads from her nose."

    "Cô ấy dùng miếng dán lột mụn để loại bỏ mụn đầu đen trên mũi."

  • "Regular exfoliation can help prevent blackheads."

    "Tẩy da chết thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa mụn đầu đen."

  • "He had a lot of blackheads on his back."

    "Anh ấy có rất nhiều mụn đầu đen ở lưng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blackheads'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blackheads (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blackheads'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blackheads là một loại mụn không viêm. Màu đen không phải do bụi bẩn, mà là do bã nhờn tiếp xúc với không khí và bị oxy hóa. Cần phân biệt với whiteheads (mụn đầu trắng), là loại mụn có nhân kín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

* **on:** Thường dùng để chỉ vị trí cụ thể trên cơ thể. Ví dụ: blackheads on the nose.
* **around:** Thường dùng để chỉ vùng xung quanh. Ví dụ: blackheads around the chin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blackheads'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)