(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pink-collar job
B2

pink-collar job

noun

Nghĩa tiếng Việt

công việc dành cho phụ nữ công việc cổ cồn hồng (dịch sát nghĩa, ít dùng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pink-collar job'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công việc theo truyền thống gắn liền với phụ nữ, thường trong ngành dịch vụ hoặc công việc văn phòng.

Definition (English Meaning)

A job traditionally associated with women, often in the service industry or clerical work.

Ví dụ Thực tế với 'Pink-collar job'

  • "Many pink-collar jobs, such as nursing and teaching, are essential to society."

    "Nhiều công việc 'pink-collar', chẳng hạn như điều dưỡng và giáo viên, rất cần thiết cho xã hội."

  • "She worked in a pink-collar job at a local daycare center."

    "Cô ấy làm một công việc 'pink-collar' tại một trung tâm giữ trẻ địa phương."

  • "Although pink-collar jobs are often undervalued, they are crucial for the functioning of many communities."

    "Mặc dù các công việc 'pink-collar' thường bị đánh giá thấp, nhưng chúng rất quan trọng đối với sự vận hành của nhiều cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pink-collar job'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pink-collar job (số ít/nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

female-dominated profession(nghề nghiệp do nữ giới chiếm ưu thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Pink-collar job'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'pink-collar job' dùng để chỉ các công việc mà theo lịch sử và văn hóa, thường do phụ nữ đảm nhận. Những công việc này thường có mức lương thấp hơn so với 'blue-collar jobs' (công việc lao động chân tay của nam giới) hoặc 'white-collar jobs' (công việc văn phòng, quản lý chuyên nghiệp). Thuật ngữ này không mang tính phân biệt giới tính, mà chỉ đơn thuần là phản ánh thực tế lịch sử và sự phân công lao động theo giới tính trong xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pink-collar job'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A pink-collar job is often associated with traditional female roles.
Công việc cổ cồn hồng thường liên quan đến các vai trò truyền thống của phụ nữ.
Phủ định
Not every job dominated by women is a pink-collar job.
Không phải mọi công việc mà phụ nữ chiếm ưu thế đều là công việc cổ cồn hồng.
Nghi vấn
Are pink-collar jobs typically lower-paying than blue-collar jobs?
Có phải công việc cổ cồn hồng thường được trả lương thấp hơn so với công việc cổ cồn xanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)