(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender roles
B2

gender roles

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vai trò giới khuôn mẫu giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender roles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vai trò giới là các vai trò, hành vi, biểu hiện và bản sắc được xã hội xây dựng cho trẻ em gái, phụ nữ, trẻ em trai, đàn ông và những người có giới tính đa dạng.

Definition (English Meaning)

The socially constructed roles, behaviors, expressions and identities of girls, women, boys, men, and gender diverse people.

Ví dụ Thực tế với 'Gender roles'

  • "Traditional gender roles often limit opportunities for women."

    "Vai trò giới truyền thống thường hạn chế cơ hội cho phụ nữ."

  • "Many people are now challenging traditional gender roles."

    "Nhiều người hiện nay đang thách thức các vai trò giới truyền thống."

  • "The film explores the impact of gender roles on children's development."

    "Bộ phim khám phá tác động của vai trò giới đối với sự phát triển của trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender roles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gender roles (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Gender roles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'vai trò giới' nhấn mạnh rằng những vai trò này không phải là bẩm sinh hay cố định mà là được học hỏi và thay đổi theo thời gian và văn hóa. Nó khác với 'giới tính sinh học' (sex), là đặc điểm sinh học xác định nam và nữ. 'Gender roles' chịu ảnh hưởng lớn bởi văn hóa, tôn giáo, giáo dục và các yếu tố xã hội khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within regarding

* **in gender roles:** Trong bối cảnh vai trò giới.
* **within gender roles:** Bên trong khuôn khổ vai trò giới.
* **regarding gender roles:** Liên quan đến vai trò giới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender roles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)