(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ service worker
C1

service worker

noun

Nghĩa tiếng Việt

trình xử lý dịch vụ tiến trình nền dịch vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Service worker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn mã chạy ẩn dưới nền của trình duyệt web, tách biệt với trang web, cho phép các tính năng không yêu cầu trang web hoặc tương tác của người dùng, như thông báo đẩy, đồng bộ hóa nền và trải nghiệm ngoại tuyến.

Definition (English Meaning)

A script that runs in the background of a web browser, separate from a web page, enabling features that don't require a web page or user interaction, like push notifications, background sync, and offline experiences.

Ví dụ Thực tế với 'Service worker'

  • "The service worker enables push notifications even when the browser is closed."

    "Service worker cho phép thông báo đẩy ngay cả khi trình duyệt đã đóng."

  • "Service workers are essential for building progressive web apps (PWAs)."

    "Service worker rất cần thiết để xây dựng các ứng dụng web lũy tiến (PWA)."

  • "Registering a service worker is the first step in enabling offline functionality."

    "Đăng ký service worker là bước đầu tiên để bật chức năng ngoại tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Service worker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: service worker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cache API(API bộ nhớ cache)
push notification(thông báo đẩy)
background sync(đồng bộ hóa nền)
offline access(truy cập ngoại tuyến)
web worker(web worker)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Service worker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Service workers hoạt động như một proxy giữa ứng dụng web, trình duyệt và mạng. Chúng cho phép kiểm soát tốt hơn cách tài sản web được lưu vào bộ nhớ cache và cách yêu cầu mạng được xử lý. Chúng khác với web workers ở chỗ chúng được thiết kế để hoạt động ngay cả khi trình duyệt đã đóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

* `with`: Dùng để chỉ sự tương tác hoặc sử dụng: 'Service workers interact *with* the cache API.'
* `in`: Dùng để chỉ môi trường hoạt động: 'Service workers operate *in* the background.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Service worker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)