(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ founder
B2

founder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người sáng lập người khai sinh nhà sáng lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Founder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người sáng lập, người khai sinh ra một tổ chức, cơ sở, hoặc khu định cư.

Definition (English Meaning)

A person who establishes an institution or settlement.

Ví dụ Thực tế với 'Founder'

  • "He is the founder of the software company."

    "Ông ấy là người sáng lập công ty phần mềm."

  • "The founders of the United States believed in freedom and equality."

    "Những người sáng lập Hợp chủng quốc Hoa Kỳ tin vào tự do và bình đẳng."

  • "She is considered the founder of modern nursing."

    "Bà được coi là người sáng lập ra ngành điều dưỡng hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Founder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Founder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'founder' thường được dùng để chỉ người có vai trò quan trọng nhất trong việc khởi xướng và xây dựng một tổ chức, công ty, hoặc phong trào. Nó nhấn mạnh vai trò chủ chốt trong việc hình thành và thiết lập nền móng ban đầu. Có thể so sánh với 'co-founder' (người đồng sáng lập) để phân biệt vai trò khi có nhiều hơn một người cùng tham gia sáng lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc tổ chức mà người đó là người sáng lập. Ví dụ: 'the founder of the company'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Founder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)