imitator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imitator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người bắt chước người khác; người sao chép hành vi hoặc hành động của người khác.
Definition (English Meaning)
A person who imitates another; someone who copies the behavior or actions of another.
Ví dụ Thực tế với 'Imitator'
-
"He was dismissed as a mere imitator of Hemingway."
"Anh ta bị coi thường chỉ là một người bắt chước Hemingway."
-
"The company was accused of being an imitator of Apple's designs."
"Công ty đó bị cáo buộc là kẻ bắt chước các thiết kế của Apple."
-
"He's a good actor, but sometimes he's just an imitator, not truly original."
"Anh ấy là một diễn viên giỏi, nhưng đôi khi anh ấy chỉ là một người bắt chước, không thực sự độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imitator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imitator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imitator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imitator' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo và phụ thuộc vào người khác. Nó khác với 'follower' (người theo dõi) ở chỗ 'imitator' chỉ đơn thuần sao chép, còn 'follower' có thể theo đuổi mục tiêu chung hoặc ngưỡng mộ người khác mà không nhất thiết phải sao chép y hệt. So sánh với 'emulator' (người mô phỏng) trong lĩnh vực công nghệ, 'emulator' có mục đích tái tạo chức năng, còn 'imitator' chỉ sao chép hành vi bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'imitator of' được sử dụng để chỉ người mà ai đó hoặc cái gì đó đang bị bắt chước. Ví dụ: 'He is an imitator of Elvis Presley.' (Anh ấy là người bắt chước Elvis Presley.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imitator'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is an imitator of famous artists is quite evident in his early works.
|
Việc anh ấy là một người bắt chước các nghệ sĩ nổi tiếng khá rõ ràng trong các tác phẩm đầu của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether she is an imitator of trends is not the primary concern; her originality matters more.
|
Việc cô ấy có phải là một người bắt chước các xu hướng hay không không phải là mối quan tâm hàng đầu; sự độc đáo của cô ấy quan trọng hơn. |
| Nghi vấn |
Why he became such a dedicated imitator remains a mystery to his friends.
|
Tại sao anh ấy trở thành một người bắt chước tận tâm như vậy vẫn là một bí ẩn đối với bạn bè của anh ấy. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a skilled imitator: he can mimic anyone's voice.
|
Anh ấy là một người bắt chước tài ba: anh ấy có thể nhại giọng của bất kỳ ai. |
| Phủ định |
She wasn't an imitator: she always created her own unique style.
|
Cô ấy không phải là một người bắt chước: cô ấy luôn tạo ra phong cách độc đáo của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Is he just an imitator: or does he bring something new to the performance?
|
Anh ấy chỉ là một người bắt chước: hay anh ấy mang đến điều gì đó mới mẻ cho buổi biểu diễn? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a talented imitator of famous singers.
|
Anh ấy là một người bắt chước tài năng các ca sĩ nổi tiếng. |
| Phủ định |
She is not an imitator; she creates her own unique style.
|
Cô ấy không phải là một người bắt chước; cô ấy tạo ra phong cách độc đáo của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Who is the most famous imitator in the show?
|
Ai là người bắt chước nổi tiếng nhất trong chương trình? |