placement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đặt ai đó hoặc cái gì đó vào một vị trí cụ thể.
Definition (English Meaning)
The act of putting someone or something in a particular place or position.
Ví dụ Thực tế với 'Placement'
-
"The careful placement of the furniture made the room look bigger."
"Việc bố trí đồ đạc cẩn thận đã làm cho căn phòng trông rộng hơn."
-
"The placement of the solar panels was carefully planned to maximize sunlight exposure."
"Việc bố trí các tấm pin mặt trời đã được lên kế hoạch cẩn thận để tối đa hóa việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời."
-
"Many students find placements through their university's career services."
"Nhiều sinh viên tìm được vị trí thực tập thông qua dịch vụ hướng nghiệp của trường đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Placement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: placement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Placement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc sắp xếp, bố trí một cách có mục đích. Khác với 'position' mang nghĩa vị trí tĩnh, 'placement' nhấn mạnh quá trình đưa đến vị trí đó. Ví dụ, 'product placement' là việc sắp xếp sản phẩm vào bối cảnh phim ảnh để quảng bá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Placement in' thường dùng để chỉ việc đặt vào một môi trường, tổ chức nào đó. Ví dụ: 'Her placement in the company was successful'. 'Placement at' có thể ám chỉ một vị trí cụ thể trong một địa điểm. Ví dụ: 'The placement at the front of the stage allowed him to be seen clearly'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Placement'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is considering placement of new employees in various departments.
|
Công ty đang xem xét việc bố trí nhân viên mới vào các phòng ban khác nhau. |
| Phủ định |
He avoids mentioning the placement of the sculpture because it's controversial.
|
Anh ấy tránh đề cập đến việc đặt bức tượng điêu khắc vì nó gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Is the successful placement of trainees your main goal?
|
Việc bố trí thành công các học viên có phải là mục tiêu chính của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company aims to offer job placement to all graduates.
|
Công ty đặt mục tiêu cung cấp việc làm cho tất cả sinh viên tốt nghiệp. |
| Phủ định |
He decided not to accept the placement offer in London.
|
Anh ấy quyết định không chấp nhận lời đề nghị thực tập ở London. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to prioritize her education over a job placement?
|
Tại sao cô ấy chọn ưu tiên việc học hơn là một công việc thực tập? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company offers a good placement, I will accept the job.
|
Nếu công ty đưa ra một vị trí làm việc tốt, tôi sẽ chấp nhận công việc. |
| Phủ định |
If the placement isn't a good fit for my skills, I won't accept it.
|
Nếu vị trí làm việc không phù hợp với kỹ năng của tôi, tôi sẽ không chấp nhận nó. |
| Nghi vấn |
Will the placement be in the marketing department if I pass the interview?
|
Liệu vị trí công việc sẽ ở bộ phận marketing nếu tôi vượt qua vòng phỏng vấn? |