placental mammal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placental mammal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động vật có vú mà bào thai phát triển trong tử cung của mẹ, được nuôi dưỡng bằng máu thông qua nhau thai.
Definition (English Meaning)
A mammal of which the fetus develops in the uterus of the mother, nourished by blood via the placenta.
Ví dụ Thực tế với 'Placental mammal'
-
"Humans are placental mammals."
"Con người là động vật có vú có nhau thai."
-
"The vast majority of mammals are placental mammals."
"Phần lớn các loài động vật có vú là động vật có vú có nhau thai."
-
"The evolutionary success of placental mammals is attributed to their reproductive strategy."
"Sự thành công trong quá trình tiến hóa của động vật có vú có nhau thai được cho là do chiến lược sinh sản của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Placental mammal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: placental mammal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Placental mammal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này phân biệt với các loài động vật có vú khác như động vật đơn huyệt (monotremes) đẻ trứng và động vật có túi (marsupials) có con non phát triển trong túi. Sự phát triển của nhau thai cho phép con non phát triển lâu hơn trong bụng mẹ, tăng cơ hội sống sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Placental mammal'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zoologist said that placental mammals were a successful group of animals.
|
Nhà động vật học nói rằng động vật có vú nhau thai là một nhóm động vật thành công. |
| Phủ định |
She said that not all mammals were placental mammals.
|
Cô ấy nói rằng không phải tất cả các loài động vật có vú đều là động vật có vú nhau thai. |
| Nghi vấn |
He asked if the whale was a placental mammal.
|
Anh ấy hỏi liệu cá voi có phải là động vật có vú nhau thai hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The blue whale is a placental mammal.
|
Cá voi xanh là một loài động vật có vú nhau thai. |
| Phủ định |
A platypus is not a placental mammal.
|
Thú mỏ vịt không phải là một loài động vật có vú nhau thai. |
| Nghi vấn |
Which continents are primarily inhabited by placental mammals?
|
Những lục địa nào chủ yếu có động vật có vú nhau thai sinh sống? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to study the evolution of placental mammals in the Galapagos Islands.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu sự tiến hóa của động vật có vú nhau thai ở quần đảo Galapagos. |
| Phủ định |
The zoologists are not going to focus on placental mammals in this project.
|
Các nhà động vật học sẽ không tập trung vào động vật có vú nhau thai trong dự án này. |
| Nghi vấn |
Are they going to classify this newly discovered species as a placental mammal?
|
Liệu họ có phân loại loài mới được phát hiện này là động vật có vú nhau thai không? |