(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monotreme
C1

monotreme

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động vật đơn huyệt thú đơn huyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monotreme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loài động vật có vú đẻ trứng nào thuộc bộ Monotremata, bao gồm thú lông nhím và thú mỏ vịt.

Definition (English Meaning)

Any of an order (Monotremata) of egg-laying mammals comprising the echidnas and the platypuses.

Ví dụ Thực tế với 'Monotreme'

  • "The platypus is a fascinating monotreme found in Australia."

    "Thú mỏ vịt là một loài đơn huyệt thú vị được tìm thấy ở Úc."

  • "Monotremes represent an early branch in the evolution of mammals."

    "Động vật đơn huyệt đại diện cho một nhánh ban đầu trong quá trình tiến hóa của động vật có vú."

  • "Scientists study monotremes to understand the evolution of mammalian reproduction."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu động vật đơn huyệt để hiểu sự tiến hóa của sinh sản ở động vật có vú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monotreme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monotreme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mammal(động vật có vú)
echidna(thú lông nhím)
platypus(thú mỏ vịt)
egg-laying(đẻ trứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Monotreme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhóm nhỏ các loài động vật có vú độc đáo, khác biệt với các loài động vật có vú khác ở đặc điểm sinh sản bằng cách đẻ trứng. So với 'mammal' (động vật có vú) mang nghĩa rộng hơn, 'monotreme' chỉ một nhánh nhỏ, đặc biệt hơn trong giới động vật có vú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'monotreme of Australia' (động vật đơn huyệt của Úc) chỉ ra rằng loài đó sống ở Úc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monotreme'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monotreme was studied extensively by early Australian scientists.
Thú đơn huyệt đã được nghiên cứu rộng rãi bởi các nhà khoa học Úc thời kỳ đầu.
Phủ định
The monotreme is not often seen in that particular region.
Thú đơn huyệt không thường được nhìn thấy ở khu vực cụ thể đó.
Nghi vấn
Can the monotreme be protected effectively by current conservation efforts?
Liệu thú đơn huyệt có thể được bảo vệ hiệu quả bằng các nỗ lực bảo tồn hiện tại không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the echidna was the only monotreme he had ever studied in the wild.
Nhà khoa học nói rằng thú lông nhím là loài đơn huyệt duy nhất mà ông từng nghiên cứu trong tự nhiên.
Phủ định
The naturalist didn't realize that the platypus was a monotreme until she read the research paper.
Nhà tự nhiên học không nhận ra rằng thú mỏ vịt là một loài đơn huyệt cho đến khi cô ấy đọc bài nghiên cứu.
Nghi vấn
Did you know that the fossil discovered last year was identified as a monotreme?
Bạn có biết rằng hóa thạch được phát hiện năm ngoái đã được xác định là một loài đơn huyệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)