(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plainly
B2

plainly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách rõ ràng thẳng thắn giản dị hiển nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plainly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rõ ràng và đơn giản; dễ hiểu.

Definition (English Meaning)

In a clear and simple way; easily understood.

Ví dụ Thực tế với 'Plainly'

  • "He stated his opinion plainly, without any hesitation."

    "Anh ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách rõ ràng, không chút do dự."

  • "She made her feelings plainly known."

    "Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình một cách rõ ràng."

  • "The answer was plainly visible on the screen."

    "Câu trả lời hiển nhiên trên màn hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plainly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: plainly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clearly(rõ ràng)
simply(đơn giản)
obviously(hiển nhiên) evidently(hiển nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

unadorned(không trang trí)
straightforward(thẳng thắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Plainly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

This meaning focuses on the clarity and lack of ambiguity in communication. It implies that something is expressed directly and without any attempt to hide or obfuscate the meaning. It is often used when the speaker wants to emphasize the clarity of their message, or when commenting on the clarity of someone else's communication. Compare with 'clearly' which can also mean visibly. 'Plainly' suggests lack of subtlety or complexity, whereas 'clearly' suggests lack of obstruction.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plainly'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke plainly about her concerns.
Cô ấy nói thẳng thắn về những lo ngại của mình.
Phủ định
He didn't express his disagreement plainly.
Anh ấy đã không diễn đạt sự không đồng ý của mình một cách rõ ràng.
Nghi vấn
Did she explain the problem plainly?
Cô ấy đã giải thích vấn đề một cách rõ ràng phải không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you explain the situation plainly, people understand you better.
Nếu bạn giải thích tình huống một cách rõ ràng, mọi người sẽ hiểu bạn hơn.
Phủ định
If you don't explain the rules plainly, people don't follow them.
Nếu bạn không giải thích các quy tắc một cách rõ ràng, mọi người sẽ không tuân theo chúng.
Nghi vấn
If you see something strange, do you describe it plainly?
Nếu bạn thấy điều gì đó kỳ lạ, bạn có mô tả nó một cách rõ ràng không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Speak plainly so everyone can understand.
Nói rõ ràng để mọi người có thể hiểu.
Phủ định
Don't state your opinion so plainly; consider others' feelings.
Đừng bày tỏ ý kiến của bạn quá thẳng thắn; hãy xem xét cảm xúc của người khác.
Nghi vấn
Do speak plainly to the customer.
Hãy nói rõ ràng với khách hàng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)