obviously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obviously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách dễ thấy, dễ hiểu hoặc dễ nhận ra
Definition (English Meaning)
in a way that is easy to see, understand, or recognize
Ví dụ Thực tế với 'Obviously'
-
"Obviously, we don't want to spend too much."
"Rõ ràng là chúng ta không muốn chi tiêu quá nhiều."
-
"Obviously, you're not going to tell him."
"Hiển nhiên là bạn sẽ không nói với anh ta."
-
"The answer is obviously wrong."
"Câu trả lời rõ ràng là sai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obviously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: obviously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obviously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obviously' thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó là rõ ràng và không cần phải giải thích thêm. Nó có thể mang sắc thái khẳng định hoặc thậm chí mỉa mai tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'clearly', 'obviously' nhấn mạnh tính hiển nhiên hơn, trong khi 'clearly' có thể nhấn mạnh tính dễ hiểu về mặt logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obviously'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he obviously didn't prepare for the presentation was clear to everyone.
|
Việc anh ấy rõ ràng không chuẩn bị cho bài thuyết trình đã quá rõ ràng với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she obviously dislikes the food is not the main issue; the real problem is her rudeness.
|
Việc cô ấy rõ ràng không thích món ăn không phải là vấn đề chính; vấn đề thực sự là sự thô lỗ của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why he obviously lied about his qualifications remains a mystery.
|
Tại sao anh ta rõ ràng đã nói dối về trình độ của mình vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Obviously knowing the answer made solving the problem easier.
|
Hiển nhiên là biết câu trả lời đã giúp giải quyết vấn đề dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
Not obviously understanding the instructions led to many errors.
|
Việc không hiểu rõ ràng các hướng dẫn đã dẫn đến nhiều lỗi. |
| Nghi vấn |
Is obviously cheating allowed during the exam?
|
Việc gian lận một cách công khai có được phép trong kỳ thi không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will obviously pass the exam.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
If you don't pay attention in class, you won't obviously understand the lesson.
|
Nếu bạn không chú ý trong lớp, bạn rõ ràng sẽ không hiểu bài học. |
| Nghi vấn |
Will he obviously succeed if he puts in the effort?
|
Liệu anh ấy có chắc chắn thành công nếu anh ấy nỗ lực không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would obviously be a doctor now.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi hiển nhiên sẽ là một bác sĩ. |
| Phủ định |
If she weren't so stubborn, she wouldn't obviously have missed the opportunity.
|
Nếu cô ấy không quá bướng bỉnh, cô ấy đã không hiển nhiên bỏ lỡ cơ hội. |
| Nghi vấn |
If they had listened to my advice, would they obviously be in a better situation now?
|
Nếu họ đã nghe lời khuyên của tôi, thì giờ họ có hiển nhiên ở trong một tình huống tốt hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He obviously understood the instructions.
|
Rõ ràng là anh ấy đã hiểu các hướng dẫn. |
| Phủ định |
Only with careful planning did she obviously succeed.
|
Chỉ với kế hoạch cẩn thận thì cô ấy mới thành công một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did they obviously consider all the options?
|
Có phải họ đã cân nhắc tất cả các lựa chọn một cách rõ ràng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She obviously knows the answer, as she raised her hand immediately.
|
Cô ấy rõ ràng biết câu trả lời, vì cô ấy đã giơ tay ngay lập tức. |
| Phủ định |
He doesn't obviously care about the rules, since he's always breaking them.
|
Anh ấy rõ ràng không quan tâm đến các quy tắc, vì anh ấy luôn phá vỡ chúng. |
| Nghi vấn |
Does she obviously understand the instructions, or should I explain them again?
|
Cô ấy có hiểu rõ các hướng dẫn không, hay tôi nên giải thích lại? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She obviously likes him, doesn't she?
|
Rõ ràng là cô ấy thích anh ta, phải không? |
| Phủ định |
He isn't obviously happy about the news, is he?
|
Rõ ràng là anh ấy không vui về tin tức đó, phải không? |
| Nghi vấn |
Obviously, it will rain, won't it?
|
Rõ ràng là trời sẽ mưa, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will obviously succeed with her talent.
|
Cô ấy chắc chắn sẽ thành công với tài năng của mình. |
| Phủ định |
They aren't going to obviously ignore the warning signs.
|
Họ sẽ không phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will he obviously benefit from this new policy?
|
Liệu anh ấy có chắc chắn được hưởng lợi từ chính sách mới này không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is obviously trying to avoid me.
|
Cô ấy rõ ràng đang cố gắng tránh mặt tôi. |
| Phủ định |
They aren't obviously enjoying the performance.
|
Họ rõ ràng là không thích buổi biểu diễn này. |
| Nghi vấn |
Is he obviously lying to us?
|
Có phải anh ta rõ ràng đang nói dối chúng ta không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to obviously admire him when they first met.
|
Cô ấy đã từng rõ ràng ngưỡng mộ anh ấy khi họ mới gặp. |
| Phủ định |
He didn't use to obviously care about fashion, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không rõ ràng quan tâm đến thời trang, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to obviously dislike each other before becoming friends?
|
Họ đã từng rõ ràng không thích nhau trước khi trở thành bạn bè phải không? |