plasmodial slime mold
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plasmodial slime mold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nấm nhầy tồn tại dưới dạng plasmodium, một khối nguyên sinh chất đa nhân.
Definition (English Meaning)
A type of slime mold that exists as a plasmodium, a multinucleate mass of protoplasm.
Ví dụ Thực tế với 'Plasmodial slime mold'
-
"The plasmodial slime mold moved across the forest floor in search of food."
"Nấm nhầy plasmodial di chuyển trên mặt đất rừng để tìm kiếm thức ăn."
-
"Plasmodial slime molds exhibit interesting problem-solving behaviors."
"Nấm nhầy plasmodial thể hiện những hành vi giải quyết vấn đề thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plasmodial slime mold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plasmodial slime mold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plasmodial slime mold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Plasmodial slime molds là sinh vật kỳ lạ, không phải nấm thật sự mà cũng không phải động vật. Chúng di chuyển và kiếm ăn như một đơn vị duy nhất, có khả năng hòa nhập và phân tách để thích nghi với môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plasmodial slime mold'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the forest floor was damp, the plasmodial slime mold thrived.
|
Vì nền rừng ẩm ướt, nấm nhầy plasmodium phát triển mạnh. |
| Phủ định |
Although it looks alarming, the plasmodial slime mold isn't actually harmful to humans.
|
Mặc dù trông đáng báo động, nấm nhầy plasmodium thực sự không gây hại cho con người. |
| Nghi vấn |
If the light is too bright, will the plasmodial slime mold move to a darker area?
|
Nếu ánh sáng quá mạnh, nấm nhầy plasmodium sẽ di chuyển đến khu vực tối hơn chứ? |