(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mold
B1

mold

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khuôn nấm mốc nặn tạo hình định hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuôn; một vật rỗng dùng để tạo hình cho vật liệu nóng chảy hoặc lỏng (như nhựa, kim loại hoặc cao su) khi nó nguội và cứng lại.

Definition (English Meaning)

A hollow container used to give shape to molten or hot liquid material (such as plastic, metal, or rubber) when it cools and hardens.

Ví dụ Thực tế với 'Mold'

  • "The chocolate was poured into a heart-shaped mold."

    "Sô cô la được đổ vào khuôn hình trái tim."

  • "The old cheese had mold on it."

    "Miếng phô mai cũ bị mốc."

  • "They used a mold to make the candles."

    "Họ đã dùng khuôn để làm nến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shape(hình dạng, tạo hình)
form(hình thức, hình thành)
fungus(nấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Mold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này đề cập đến vật dụng dùng để tạo hình vật liệu. Thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất, nấu ăn (ví dụ: khuôn bánh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'in a mold': cho thấy vật liệu được đặt bên trong khuôn. 'from a mold': cho thấy vật đã được lấy ra khỏi khuôn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mold'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)