plasmodium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plasmodium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật nguyên sinh ký sinh thuộc chi Plasmodium, một số loài gây bệnh sốt rét ở người.
Definition (English Meaning)
A parasitic protozoan of the genus Plasmodium, several species of which cause malaria in humans.
Ví dụ Thực tế với 'Plasmodium'
-
"The life cycle of Plasmodium involves both mosquitoes and humans."
"Vòng đời của Plasmodium liên quan đến cả muỗi và người."
-
"Plasmodium falciparum is the most deadly species of Plasmodium that causes malaria."
"Plasmodium falciparum là loài Plasmodium gây bệnh sốt rét nguy hiểm nhất."
-
"Scientists are working to develop vaccines to protect against Plasmodium infection."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực phát triển vắc-xin để bảo vệ chống lại sự nhiễm trùng Plasmodium."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plasmodium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plasmodium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plasmodium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'plasmodium' thường được sử dụng trong bối cảnh y học và sinh học, đặc biệt khi thảo luận về bệnh sốt rét. Nó đề cập cụ thể đến giai đoạn sống của ký sinh trùng này trong vật chủ (ví dụ: người hoặc muỗi). Không nên nhầm lẫn với các loại ký sinh trùng khác, ngay cả khi chúng gây ra các bệnh tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: 'species of Plasmodium'). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí hoặc môi trường (ví dụ: 'Plasmodium in humans').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plasmodium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.