(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plastic deformation
C1

plastic deformation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biến dạng dẻo sự biến dạng dẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plastic deformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biến dạng dẻo là sự thay đổi hình dạng hoặc kích thước vĩnh viễn của một vật rắn mà không bị phá vỡ dưới tác dụng của một lực tác dụng liên tục.

Definition (English Meaning)

The permanent change in shape or size of a solid body without fracture under the action of a sustained force.

Ví dụ Thực tế với 'Plastic deformation'

  • "The plastic deformation of the metal allowed it to be molded into the desired shape."

    "Sự biến dạng dẻo của kim loại cho phép nó được đúc thành hình dạng mong muốn."

  • "The car's body panel experienced plastic deformation during the collision."

    "Tấm thân xe bị biến dạng dẻo trong vụ va chạm."

  • "Plastic deformation is a key process in metal forming operations."

    "Biến dạng dẻo là một quá trình quan trọng trong các hoạt động tạo hình kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plastic deformation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plastic deformation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Cơ học

Ghi chú Cách dùng 'Plastic deformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biến dạng dẻo xảy ra khi vật liệu chịu một ứng suất vượt quá giới hạn đàn hồi của nó. Sau khi lực tác dụng được loại bỏ, vật liệu không trở lại hình dạng ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: thường dùng để chỉ biến dạng dẻo *của* vật liệu cụ thể (ví dụ: plastic deformation of steel). * in: thường dùng để chỉ biến dạng dẻo *trong* quá trình hoặc điều kiện cụ thể (ví dụ: plastic deformation in metal forming).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plastic deformation'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers have observed plastic deformation in the metal sample after the stress test.
Các kỹ sư đã quan sát thấy sự biến dạng dẻo trong mẫu kim loại sau thử nghiệm ứng suất.
Phủ định
The material hasn't shown any plastic deformation even after prolonged exposure to high temperatures.
Vật liệu đã không cho thấy bất kỳ biến dạng dẻo nào ngay cả sau khi tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ cao.
Nghi vấn
Has the plastic deformation of the polymer affected its structural integrity?
Sự biến dạng dẻo của polyme có ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)