(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elastic deformation
C1

elastic deformation

noun

Nghĩa tiếng Việt

biến dạng đàn hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elastic deformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi hình dạng hoặc kích thước tạm thời của một vật liệu, vật liệu này phục hồi hình dạng ban đầu khi lực biến dạng bị loại bỏ.

Definition (English Meaning)

A temporary change in shape or size of a material that recovers its original form when the deforming force is removed.

Ví dụ Thực tế với 'Elastic deformation'

  • "The bridge is designed to withstand a certain amount of elastic deformation without permanent damage."

    "Cây cầu được thiết kế để chịu được một lượng biến dạng đàn hồi nhất định mà không gây ra hư hại vĩnh viễn."

  • "The rubber band exhibited elastic deformation when stretched."

    "Sợi dây cao su thể hiện biến dạng đàn hồi khi bị kéo căng."

  • "Engineers consider elastic deformation when designing structures."

    "Các kỹ sư xem xét biến dạng đàn hồi khi thiết kế các công trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elastic deformation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recoverable deformation(biến dạng phục hồi được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stress(ứng suất)
strain(biến dạng)
elasticity(tính đàn hồi) yield strength(giới hạn chảy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học vật liệu Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Elastic deformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Elastic deformation" ám chỉ một quá trình biến dạng mà vật liệu trở lại hình dạng ban đầu sau khi lực tác dụng được loại bỏ. Điều này khác với "plastic deformation," trong đó sự thay đổi là vĩnh viễn. "Elastic deformation" xảy ra khi ứng suất tác dụng lên vật liệu nằm trong giới hạn đàn hồi của nó. Quá ứng suất này dẫn đến biến dạng dẻo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Elastic deformation in": Ví dụ: "The elastic deformation in the beam was minimal." (Biến dạng đàn hồi trong dầm là tối thiểu).
"Elastic deformation of": Ví dụ: "The elastic deformation of the spring allows it to return to its original shape." (Biến dạng đàn hồi của lò xo cho phép nó trở lại hình dạng ban đầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elastic deformation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)